1
|
050122GXSAG22013263
|
2-00-01-000059-1#&Vải polyester màu trắng 1000D, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
VEKSTAR TEXTILE (SHANGHAI) CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2016 KGM
|
2
|
200222SH22020002HCM
|
2-00-01-000059-1#&Vải polyester màu trắng 1000D, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
VEKSTAR TEXTILE (SHANGHAI) CO., LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
2520 KGM
|
3
|
111221MMSH21127021HCM
|
2-00-01-000059-1#&Vải polyester màu trắng 1000D, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
VEKSTAR TEXTILE (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
2016 KGM
|
4
|
160821YMLUI236226186
|
014#&Sợi Polyester Filament ( Sợi đơn, không xe )
|
Công Ty TNHH T - K VINA
|
VEKSTAR TEXTILE (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
10997.5 KGM
|
5
|
120721MMSH21077034HCM
|
2-00-01-000059-1#&Vải polyester màu trắng 1000D, Khổ 1600, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
VEKSTAR TEXTILE (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
2016 KGM
|
6
|
170521MMSH21057045HCM
|
2-00-01-000059-1#&Vải polyester màu trắng VS0409 1000D
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
VEKSTAR TEXTILE (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1992 KGM
|
7
|
210521SE1050209Y
|
340210000000#&Chỉ thô trắng polyester 1000D - HILO POLY 1100 DTX
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
VEKSTAR TEXTILE (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2021-01-06
|
CHINA
|
2016 KGM
|
8
|
200321MMSH21037085HCM
|
340210000000#&Chỉ thô trắng polyester 1000D - HILO POLY 1100 DTX
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
VEKSTAR TEXTILE (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2021-01-04
|
CHINA
|
1008 KGM
|
9
|
171220MMSH20127091HCM
|
VTTH#&Sợi polyester dùng để quấn ống 1000D
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
VEKSTAR TEXTILE (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2020-12-25
|
CHINA
|
1992 KGM
|
10
|
78414597251
|
Sợi polyester dùng để quấn ống 1000D
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
VEKSTAR TEXTILE (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2020-08-24
|
CHINA
|
100 KGM
|