1
|
220820CULSHA20021297
|
Coated Vitamin C 97% (Vitamin C bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)Hàng nhập theo dòng II.1.1 thông tư 21/2019/BNNPTNT ngày 28/11/2019
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
VEGA PHARMA LIMTED
|
2020-08-28
|
CHINA
|
12000 KGM
|
2
|
270119I245248967C
|
L-Lysine Sulphate ( Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi)Hàng nhập theo thông tư 26/2012/BNNPTNT ngày 25/06/2012.
|
Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn Gia Súc
|
VEGA PHARMA LIMTED
|
2019-10-02
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
270119I245248967C
|
L-Lysine Sulphate ( Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi)Hàng nhập theo thông tư 26/2012/BNNPTNT ngày 25/06/2012.
|
Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn Gia Súc
|
VEGA PHARMA LIMTED
|
2019-10-02
|
CHINA
|
18000 KGM
|
4
|
270119I245248967C
|
L-Lysine Sulphate ( Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi)Hàng nhập theo thông tư 26/2012/BNNPTNT ngày 25/06/2012.
|
Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn Gia Súc
|
VEGA PHARMA LIMTED
|
2019-10-02
|
CHINA
|
18000 KGM
|
5
|
090119EURFL18D18902CLI
|
Feed Additive Vitamin D3 (Vitamin D bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)Hàng nhập theo dòng 4243 thông tư 26/2012/BNNPTNT ngày 25/06/2012
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
VEGA PHARMA LIMTED
|
2019-01-23
|
CHINA
|
600 KGM
|
6
|
021218EURFL18N12234SGN
|
Vitamin B1( THIAMINE MONONITRATE) (VitaminB bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
VEGA PHARMA LIMTED
|
2018-12-18
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
021218EURFL18N12234SGN
|
Niacin ( Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
VEGA PHARMA LIMTED
|
2018-12-18
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
021218EURFL18N12234SGN
|
Vitamin A 1000 (Vitamin A bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
VEGA PHARMA LIMTED
|
2018-12-18
|
CHINA
|
1500 KGM
|