1
|
1305435460
|
Bàn phím máy tính để bàn, hiệu HP
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
VARD GROUP AS
|
2021-03-25
|
CHINA
|
6 PCE
|
2
|
1033221757
|
Thiết bị chuyển mạch 24 cổng - (Switch) Cisco 9300 24port, mục đích sử dụng: Tạo tài sản cố định. Không có chức năng mật mã dân sự và an toàn an ninh mạng. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
VARD GROUP AS
|
2020-05-06
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
1033221757
|
Thiết bị chuyển mạch (Switch) Cisco 9300 24port. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
VARD GROUP AS
|
2020-05-06
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
131900001606767
|
10107171#&Thép tấm không hợp kim loại cán nóng, chưa tráng phủ mạ kt: THICK 20mm x W 3000mm x L 12000mm NVA36, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
VARD GROUP AS
|
2019-07-03
|
CHINA
|
28.26 TNE
|
5
|
131900001606767
|
10105653#&Thép tấm không hợp kim loại cán nóng, chưa tráng phủ mạ kt: THICK 12mm x W 3000mm x L 12000mm NVA36, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
VARD GROUP AS
|
2019-07-03
|
CHINA
|
2.54 TNE
|
6
|
Thép phế liệu dạng mảnh (cắt ra từ thép tấm và thép hình mỏ để đóng tàu)
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
VARD GROUP AS
|
2019-05-21
|
CHINA
|
78600 KGM
|
7
|
131900002566566
|
10105650#&Thép tấm không hợp kim;loại cán nóng, chưa tráng phủ mạ kt: dày 10mm x rộng 3000mm x dài 12000mm, VL A36, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
VARD GROUP AS
|
2019-04-18
|
CHINA
|
8.48 TNE
|
8
|
131900002566566
|
10105648#&Thép tấm không hợp kim loại cán nóng, chưa tráng phủ mạ kt: THICK 9mm x W 3000mm x L 12000mm NVA36, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
VARD GROUP AS
|
2019-04-18
|
CHINA
|
15.26 TNE
|
9
|
131900002547267
|
10108768#&Thép hình mỏ không hợp kim, loại cán nóng kích thước: 300x13mm, grade NVA36, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
VARD GROUP AS
|
2019-04-18
|
CHINA
|
3.49 TNE
|
10
|
131900002547267
|
10105688#&Thép hình mỏ không hợp kim, loại cán nóng kích thước: 300x12mm, grade NVA36, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
VARD GROUP AS
|
2019-04-18
|
CHINA
|
0.94 TNE
|