1
|
240920712010315000
|
DIAL RED IRON OXIDE PASTE (KKR503C) _ Chất tạo màu dùng trong sản xuất sơn (35kg/Drum).Mã CAS chính là 123-42-2. Đã thông quan tại TK 103275678551.
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
VALSPAR INDUSTRIAL COATINGS (GUANGDONG) CO. LTD
|
2020-09-29
|
CHINA
|
595 KGM
|
2
|
240920712010315000
|
DIAL CARBON BLACK PASTE (KKA168C) _ Chất tạo màu dùng trong sản xuất sơn (18kg/Drum), Mã CAS chính là 64742-94-5. Đã thông quan tại TK 103275678551.
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
VALSPAR INDUSTRIAL COATINGS (GUANGDONG) CO. LTD
|
2020-09-29
|
CHINA
|
270 KGM
|
3
|
240920712010315000
|
DIAL CHROME TITANATE PASTE (KKY806C)_Chất tạo màu dùng trong sản xuất sơn (30kg/Drum)CAS CHINH 64742-94-5
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
VALSPAR INDUSTRIAL COATINGS (GUANGDONG) CO. LTD
|
2020-09-29
|
CHINA
|
30 KGM
|
4
|
240920712010315000
|
DIAL PHTHALO BLUE PASTE (KKL364C)_Chất tạo màu dùng trong sản xuất sơn (20kg/Drum) CAS CHINH 123-42-2
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
VALSPAR INDUSTRIAL COATINGS (GUANGDONG) CO. LTD
|
2020-09-29
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
240920712010315000
|
DIAL CARBAZOLE VIOLET PASTE (KKR843C)_Chất tạo màu dùng trong sản xuất sơn (18kg/Drum) CAS CHINH 64742-94-5
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
VALSPAR INDUSTRIAL COATINGS (GUANGDONG) CO. LTD
|
2020-09-29
|
CHINA
|
54 KGM
|
6
|
240920712010315000
|
DIAL RED 254 PASTE (KKR278C)_ Chất tạo màu dùng trong sản xuất sơn (18kg/Drum). Mã CAS chính là 64742-94-5. Đã thông quan tại TK 103275678551.
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
VALSPAR INDUSTRIAL COATINGS (GUANGDONG) CO. LTD
|
2020-09-29
|
CHINA
|
270 KGM
|
7
|
240920712010315000
|
CARMINE PE PASTE (KKR171C) _ Chất tạo màu dùng trong sản xuất sơn (18kg/Drum), Mã CAS chính là 64742-94-5.Đã thông quan tại TK 103275678551.
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
VALSPAR INDUSTRIAL COATINGS (GUANGDONG) CO. LTD
|
2020-09-29
|
CHINA
|
36 KGM
|
8
|
180420GHCM2004031001
|
ETERKYD 4901-B-72 ADHESION PROMOTER 4950081 / CM1184B - chất phụ gia (200kg/Drum)dùng trong ngành sản xuất Sơn.Mã cas: 71-36-3 có KBHC, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
VALSPAR INDUSTRIAL COATINGS (GUANGDONG) CO LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
400 KGM
|
9
|
180420GHCM2004031001
|
PHOSPHORIC ACID 85 - SHIWU 5202736 / CC0009B - chất phụ gia (35kg/Drum)dùng trong ngành sản xuất Sơn.Mã cas:7664-38-2 có KBHC, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
VALSPAR INDUSTRIAL COATINGS (GUANGDONG) CO LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
105 KGM
|
10
|
180420GHCM2004031001
|
DIAL YELLOW IRON OXIDE PASTE KKY131C - 220 - Chất tạo màu dùng trong sản xuất sơn (220 kg/Drum), hàng mới 100%.Mã CAS chính là 108-65-6.
|
Công ty TNHH Noroo- Nanpao Paints & Coatings (Việt Nam)
|
VALSPAR INDUSTRIAL COATINGS (GUANGDONG) CO LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
220 KGM
|