1
|
9980391831
|
ĐỒ BẢO VỆ (gồm 15 cái Khẩu trang hiệu 3M và 10 cặp Bao tay, không nhãn hiệu) bằng vải sợi cotton, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VALMET
|
VALMET PAPER TECHNOLOGY (CHINA)CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
9980391831
|
Que hàn bằng thép dụng cụ cho đầu nối, không nhãn hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VALMET
|
VALMET PAPER TECHNOLOGY (CHINA)CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
9980391831
|
Băng keo bằng nhựa PTFE, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VALMET
|
VALMET PAPER TECHNOLOGY (CHINA)CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 ROL
|
4
|
9980391831
|
Đá mài bằng thép carbon, không nhãn hiệu, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH VALMET
|
VALMET PAPER TECHNOLOGY (CHINA)CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
9980391831
|
Đầu nối bằng hợp kim thép, dùng để nối ống khí và máy mài khí nén, không nhãn hiệu, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH VALMET
|
VALMET PAPER TECHNOLOGY (CHINA)CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
9980391831
|
Đầu phun khí bằng nhựa và thép, dùng để làm sạch mảnh vụn kim loại bằng khí, không nhãn hiệu, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH VALMET
|
VALMET PAPER TECHNOLOGY (CHINA)CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
9980321514
|
Máy mài cầm tay hoạt động bằng điện, hiệu: Valmet hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VALMET
|
VALMET PAPER TECHNOLOGY (CHINA)CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
9980391831
|
Thước đo độ thẳng bằng hộp kim nhôm, không nhãn hiệu, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH VALMET
|
VALMET PAPER TECHNOLOGY (CHINA)CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
9980391831
|
BỘ ĐO ĐỘ MỞ MÔI PHUN (CỦA PHẦN THÙNG ĐẦU MÁY GIẤY), hiệu: valmet, DỤNG CỤ, ĐỂ ĐO ĐỘ MỞ CỦA MÔI PHUN, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH VALMET
|
VALMET PAPER TECHNOLOGY (CHINA)CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
9980391831
|
ống khí bằng nhựa và nylon, hiệu: Atlas, dùng để tạo gió, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH VALMET
|
VALMET PAPER TECHNOLOGY (CHINA)CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
2 PCE
|