1
|
241221CAZ0181005C
|
JIG#&Đồ gá - jig bằng thép, dùng để kẹp sản phẩm kt:940mm*650mm*430mm hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIETNAM
|
V.S. INDUSTRY (ZHUHAI).CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
241221CAZ0181005C
|
JIG#&Đồ gá - jig bằng thép, dùng để kẹp sản phẩm kt: 940mm*650mm*430mm hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIETNAM
|
V.S. INDUSTRY (ZHUHAI).CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
241221CAZ0181005C
|
JIG#&Đồ gá - jig bằng thép, dùng để kẹp sản phẩm kt:940mm*650mm*430mm hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIETNAM
|
V.S. INDUSTRY (ZHUHAI).CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
241221CAZ0181005A
|
MOLD#&Khuôn đúc làm bằng thép sản xuất linh kiện nhựa (không kèm phụ kiện);VSI10-09-23; KT 450*1040*1145mm; Năm SX2010. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIETNAM
|
V.S. INDUSTRY (ZHUHAI).CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
241221CAZ0181005A
|
MOLD#&Khuôn đúc làm bằng thép sản xuất linh kiện nhựa (không kèm phụ kiện);VSI10-11-25; KT300*490*322mm; Năm SX2010. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIETNAM
|
V.S. INDUSTRY (ZHUHAI).CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
241221CAZ0181005A
|
MOLD#&Khuôn đúc làm bằng thép sản xuất linh kiện nhựa (không kèm phụ kiện);VSI10-10-12; KT 1093*645*575mm; Năm SX2010. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIETNAM
|
V.S. INDUSTRY (ZHUHAI).CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
241221CAZ0181005A
|
MOLD#&Khuôn đúc làm bằng thép sản xuất linh kiện nhựa (không kèm phụ kiện);VSI10-10-11; KT1370*752*800mm; Năm SX2010. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIETNAM
|
V.S. INDUSTRY (ZHUHAI).CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
241221CAZ0181005A
|
MOLD#&Khuôn đúc làm bằng thép sản xuất linh kiện nhựa (không kèm phụ kiện);VSI10-10-10; KT1370*682*800mm; Năm SX2010. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIETNAM
|
V.S. INDUSTRY (ZHUHAI).CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
241221CAZ0181005A
|
MOLD#&Khuôn đúc làm bằng thép sản xuất linh kiện nhựa (không kèm phụ kiện);VSI10-11-34; KT 1100*846*820 mm; Năm SX2010. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIETNAM
|
V.S. INDUSTRY (ZHUHAI).CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
241221CAZ0181005A
|
MOLD#&Khuôn đúc làm bằng thép sản xuất linh kiện nhựa (không kèm phụ kiện);VSI10-11-33; KT 1000*780*687 mm; Năm SX2010. Hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY Cổ PHầN VS INDUSTRY VIETNAM
|
V.S. INDUSTRY (ZHUHAI).CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 SET
|