1
|
021020SJHB2010059
|
NL452#&Vải dệt kim có tỷ trọng 62% Polyester 35% rayon 3% spandex 58/60''
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
UTO TEXTILE(HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
44109 YRD
|
2
|
021020SJHB2010059
|
PL017#&Dây chống bai
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
UTO TEXTILE(HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
42977 MTR
|
3
|
111020SJHB2010091
|
NL452#&Vải dệt kim có tỷ trọng 62% Polyester 35% rayon 3% spandex 58/60''
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
UTO TEXTILE(HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
17311 YRD
|
4
|
111020SJHB2010091
|
PL060#&Nhãn các loại (Chất liệu giấy )
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
UTO TEXTILE(HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
26389 PCE
|
5
|
111020SJHB2010091
|
NL452#&Vải dệt kim có tỷ trọng 62% Polyester 35% rayon 3% spandex 58/60''
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
UTO TEXTILE(HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
17311 YRD
|
6
|
111020SJHB2010091
|
PL060#&Nhãn các loại (Chất liệu giấy )
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
UTO TEXTILE(HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
26389 PCE
|
7
|
170920SJHB2009140
|
PL069#&Túi PE /poly/nylon
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
UTO TEXTILE(HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-22
|
CHINA
|
172200 PCE
|
8
|
170920SJHB2009140
|
PL083#&Dựng, mex
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
UTO TEXTILE(HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-22
|
CHINA
|
5514 MTR
|
9
|
170920SJHB2009140
|
PL104#&Dây dệt ,dây luồn ,dây viền các loại
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
UTO TEXTILE(HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-22
|
CHINA
|
140000 MTR
|
10
|
170920SJHB2009140
|
PL016#&Đạn nhựa
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
UTO TEXTILE(HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-22
|
CHINA
|
172300 PCE
|