1
|
30121240256163
|
Ván lạng, từ gỗ RED OAK , đã qua xử lí nhiệt, chưa chà nhám (dài: 1000-3600mm; rộng: 100-400mm; dày: 0.42-0.5mm), (tên khoa học: Quercus spp ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI KHAI NHUậN
|
USST LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
3917.69 MTK
|
2
|
30121240256163
|
Ván lạng, từ gỗ WHITE ASH ,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:dài: 1000-3500mm; rộng: 90-400mm; dày: 0.45mm),(tên KH:Franxinus white spp).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI KHAI NHUậN
|
USST LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
2565.27 MTK
|
3
|
30121240256163
|
Ván lạng, từ gỗ POPLAR ,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1000-3500mm; rộng:90-350mm; dày: 0.5mm),(tên KH:Liriodendron tulipifera).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI KHAI NHUậN
|
USST LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
3720.38 MTK
|
4
|
30121240256163
|
Ván lạng, từ gỗ MAPLE , đã qua xử lí nhiệt, chưa chà nhám (dài: 1000-3500mm; rộng: 90-360mm; dày: 0.5mm), (tên khoa học: Acer saccharum). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI KHAI NHUậN
|
USST LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
5364.44 MTK
|
5
|
30121240256163
|
Ván lạng, từ gỗ PRIMAVERA , đã qua xử lí nhiệt, chưa chà nhám (dài: 1000-3600mm; rộng: 100-400mm; dày: 0.45mm), (tên khoa học:Tabebuia Donnell-Smithii). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI KHAI NHUậN
|
USST LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
8845.96 MTK
|
6
|
30121240256163
|
Ván lạng, từ gỗ ALDER , đã qua xử lí nhiệt, chưa chà nhám (dài: 1000-3500mm; rộng: 90-360mm; dày: 0.5mm), (tên khoa học: Alnus rubra ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI KHAI NHUậN
|
USST LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1207.58 MTK
|
7
|
30121240256163
|
Ván lạng, từ gỗ WALNUT,đã qua xử lí nhiệt,chưa chà nhám,(dài:1000-3600mm; rộng:100-400mm; dày: 0.45mm),(tên KH:Juglans Nigra).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI KHAI NHUậN
|
USST LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1103.79 MTK
|
8
|
30121240256163
|
Ván lạng, từ gỗ WHITE OAK , đã qua xử lí nhiệt, chưa chà nhám (dài: 1000-3600mm; rộng: 100-400mm; dày: 0.45mm), (tên khoa học: Quercus Pedunculata). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI KHAI NHUậN
|
USST LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
3286.99 MTK
|
9
|
30121240256163
|
Ván lạng, từ gỗ WHITE OAK , đã qua xử lí nhiệt, chưa chà nhám (dài: 1000-3600mm; rộng: 100-400mm; dày: 0.45mm), (tên khoa học: Quercus Pedunculata). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI KHAI NHUậN
|
USST LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
3838.27 MTK
|
10
|
090421NSSLJACHX2104612
|
Ván lạng (POPLAR VENEER FA) làm từ gỗ cây Bạch Dương phụ liệu dùng để tạo bề mặt trên tủ,bàn cho S/P gỗ, dày(0.3-0.9)mm rộng(80-600)mm dài(300-4000)mm.SP không trong danh mục ktra CITES.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ SHI YUAN
|
USST LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
11616.64 MTK
|