1
|
401226395674486
|
GE104X3452P003#&Bảng hiển thị của đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
USA GOLDEN VISION LLC
|
2022-11-01
|
CHINA
|
25232 PCE
|
2
|
401226395674486
|
GE9938053001-A#&Màn hình LCD đơn sắc, dùng cho đồng hồ đo điện năng, 54.86 x 34.29 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
USA GOLDEN VISION LLC
|
2022-11-01
|
CHINA
|
23184 PCE
|
3
|
401226395674486
|
GE103X303001#&Màn hình của đồng hồ đo điện năng (đơn sắc, tinh thể lỏng, 54.86 x 34.29mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
USA GOLDEN VISION LLC
|
2022-11-01
|
CHINA
|
21168 PCE
|
4
|
2901226395680500
|
GE9938053001-A#&Màn hình LCD đơn sắc, dùng cho đồng hồ đo điện năng, 54.86 x 34.29 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
USA GOLDEN VISION LLC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
21168 PCE
|
5
|
2901226395680500
|
GE9938053001-A#&Màn hình LCD đơn sắc, dùng cho đồng hồ đo điện năng, 54.86 x 34.29 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
USA GOLDEN VISION LLC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
21168 PCE
|
6
|
2901226395680500
|
GE9938053001-A#&Màn hình LCD đơn sắc, dùng cho đồng hồ đo điện năng, 54.86 x 34.29 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
USA GOLDEN VISION LLC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
21168 PCE
|
7
|
2901226395680500
|
GE103X303001#&Màn hình của đồng hồ đo điện năng (đơn sắc, tinh thể lỏng, 54.86 x 34.29mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
USA GOLDEN VISION LLC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
55776 PCE
|
8
|
3003226395700650
|
REV_GE104X3452P003#&Màn hình đơn sắc dùng cho đồng hồ đo điện năng (83.8x29.2x2.8mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
USA GOLDEN VISION LLC
|
2022-07-04
|
CHINA
|
25232 PCE
|
9
|
3003226395700650
|
GE9938053001-A#&Màn hình LCD đơn sắc, dùng cho đồng hồ đo điện năng, 54.86 x 34.29 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
USA GOLDEN VISION LLC
|
2022-07-04
|
CHINA
|
21168 PCE
|
10
|
3003226395700650
|
GE9938053001-A#&Màn hình LCD đơn sắc, dùng cho đồng hồ đo điện năng, 54.86 x 34.29 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
USA GOLDEN VISION LLC
|
2022-07-04
|
CHINA
|
21168 PCE
|