1
|
301119COAU7220735730
|
Magie oxit hàm lượng 93,8% - CAUSTIC CALCINED MAGNESITE (nguyên liệu dùng xử lý khói lò hơi)(hàng có kqgđ số: 903/TB-PTPL ngày 23/12/2015)(tk kiem hoa:101611004501/A12 ngay 18/09/2017)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UNIVERSAL MINERALS COMPANY LIMITIED
|
2020-06-01
|
CHINA
|
400000 KGM
|
2
|
301119COAU7220735730
|
Magie oxit hàm lượng 93,8% - CAUSTIC CALCINED MAGNESITE (nguyên liệu dùng xử lý khói lò hơi)(hàng có kqgđ số: 903/TB-PTPL ngày 23/12/2015)(tk kiem hoa:101611004501/A12 ngay 18/09/2017)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UNIVERSAL MINERALS COMPANY LIMITIED
|
2020-06-01
|
CHINA
|
400000 KGM
|
3
|
301219MEDUDA656054
|
Magie oxit hàm lượng 93,8% - CALCINED MAGNESITE (nguyên liệu dùng xử lý khói lò hơi)(hàng có kqgđ số: 903/TB-PTPL ngày 23/12/2015)(tk kiem hoa:102506474231/A12 ngay 28/02/2019)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UNIVERSAL MINERALS COMPANY LIMITIED
|
2020-02-19
|
CHINA
|
360000 KGM
|
4
|
301219MEDUDA656047
|
Magie oxit hàm lượng 93,8% - CALCINED MAGNESITE (nguyên liệu dùng xử lý khói lò hơi)(hàng có kqgđ số: 903/TB-PTPL ngày 23/12/2015)(tk kiem hoa:102506474231/A12 ngay 28/02/2019)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UNIVERSAL MINERALS COMPANY LIMITIED
|
2020-02-19
|
CHINA
|
240000 KGM
|
5
|
231219MEDUDA644670
|
Magie oxit hàm lượng 93,8% - CALCINED MAGNESITE (nguyên liệu dùng xử lý khói lò hơi)(hàng có kqgđ số: 903/TB-PTPL ngày 23/12/2015)(tk kiem hoa:102506474231/A12 ngay 28/02/2019)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UNIVERSAL MINERALS COMPANY LIMITIED
|
2020-01-13
|
CHINA
|
240000 KGM
|
6
|
231219MEDUDA644670
|
Magie oxit hàm lượng 93,8% - CAUSTIC CALCINED MAGNESITE (nguyên liệu dùng xử lý khói lò hơi)(hàng có kqgđ số: 903/TB-PTPL ngày 23/12/2015)(tk kiem hoa:101611004501/A12 ngay 18/09/2017)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UNIVERSAL MINERALS COMPANY LIMITIED
|
2020-01-13
|
CHINA
|
240000 KGM
|
7
|
231219MEDUDA644688
|
Magie oxit hàm lượng 93,8% - CALCINED MAGNESITE (nguyên liệu dùng xử lý khói lò hơi)(hàng có kqgđ số: 903/TB-PTPL ngày 23/12/2015)(tk kiem hoa:102506474231/A12 ngay 28/02/2019)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UNIVERSAL MINERALS COMPANY LIMITIED
|
2020-01-13
|
CHINA
|
360000 KGM
|
8
|
231219MEDUDA644688
|
Magie oxit hàm lượng 93,8% - CAUSTIC CALCINED MAGNESITE (nguyên liệu dùng xử lý khói lò hơi)(hàng có kqgđ số: 903/TB-PTPL ngày 23/12/2015)(tk kiem hoa:101611004501/A12 ngay 18/09/2017)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UNIVERSAL MINERALS COMPANY LIMITIED
|
2020-01-13
|
CHINA
|
360000 KGM
|
9
|
261119DLC/SGN/00362
|
Magie oxit hàm lượng 93,8% - CAUSTIC CALCINED MAGNESITE (nguyên liệu dùng xử lý khói lò hơi)(hàng có kqgđ số: 903/TB-PTPL ngày 23/12/2015)(tk kiem hoa:101611004501/A12 ngay 18/09/2017)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UNIVERSAL MINERALS COMPANY LIMITIED
|
2019-12-13
|
CHINA
|
350000 KGM
|
10
|
171119177BJMJMD94664
|
Magie oxit hàm lượng 93,8% - CAUSTIC CALCINED MAGNESITE (nguyên liệu dùng xử lý khói lò hơi)(hàng có kqgđ số: 903/TB-PTPL ngày 23/12/2015)(tk kiem hoa:101611004501/A12 ngay 18/09/2017)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
UNIVERSAL MINERALS COMPANY LIMITIED
|
2019-05-12
|
CHINA
|
300000 KGM
|