1
|
6314820433
|
Bóng đèn laser-Dùng cho máy khắc laser-Laser lamp UW-008A-XENON LAMP 9*130*245MM (60400-3205243)
|
Công Ty TNHH Sonion Việt Nam
|
UNITED WINNERS LASER CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
6998177885
|
Tấm bảo vệ 50*2mm (bằng kính), mã 15.06.00.00036 (hiệu UW) Bộ phận của máy hàn laser. mới 100%
|
Công Ty TNHH Tân Thế Kỷ
|
UNITED WINNERS LASER CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
6998177885
|
Bảng mạch 0230D+0200, mã 50.01.00.00166 (hiệu UW) bộ phận của máy hàn laser, mới 100%
|
Công Ty TNHH Tân Thế Kỷ
|
UNITED WINNERS LASER CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
6998177885
|
Bộ nguồn EVR100-7500, mã 10.10.00.00086 (hiệu UW) bộ phận của máy hàn laser, mới 100%
|
Công Ty TNHH Tân Thế Kỷ
|
UNITED WINNERS LASER CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
8601118223
|
KHối kẹp bóng đèn Dùng cho máy Laser UW-25-Lamp gland 9-120 ,P/N: 15.09.01.00003, nam sx:2022
|
Công Ty TNHH Sonion Việt Nam
|
UNITED WINNERS LASER CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
S00158153
|
Nguồn lade bằng Kim loại, nhựa bo mạch, kính dùng để Xuất tia lade UW-025A YAG 25W Laser welding machine
|
Công Ty TNHH Sonion Việt Nam
|
UNITED WINNERS LASER CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
5169219893
|
Bóng đèn laser, Dùng cho máy khắc laser, Laser UW-008A- Xenon lamp 9*130*245MM, Chất liệu: Thủy tinh, Đồng, Năm SX: 2022(60400-3205243)
|
Công Ty TNHH Sonion Việt Nam
|
UNITED WINNERS LASER CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
775756040264
|
Bóng đèn hồ quang xenon ; dòng điện 220V; công suất 25W, dùng cho máy laser UW
|
Công ty TNHH Sonion Việt Nam II
|
UNITED WINNERS LASER CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
6454075692
|
Bo mạch điện tử dùng điều khiển quá trình nạp xả điện áp; nguồn điện 24V, không hiệu/model
|
Công ty TNHH Sonion Việt Nam II
|
UNITED WINNERS LASER CO.LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
6454075692
|
Bo mạch điện tử dùng để kích điện cao áp cho bóng đèn laser; nguồn điện 220V, không hiệu/model
|
Công ty TNHH Sonion Việt Nam II
|
UNITED WINNERS LASER CO.LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1 PCE
|