1
|
310322XBLG103840
|
Albacore FY#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh ( Albacore Fancy Grade), tên khoa học: Thunnus Alalunga
|
Cty TNHH Toàn Thắng
|
UNITED VISION ENTERPRISE INC
|
2022-08-04
|
CHINA
|
75000 KGM
|
2
|
010422XBLG104094
|
Albacore FY#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh ( Albacore Fancy Grade), tên khoa học: Thunnus Alalunga
|
Cty TNHH Toàn Thắng
|
UNITED VISION ENTERPRISE INC
|
2022-04-14
|
CHINA
|
125000 KGM
|
3
|
151221SITRBCL857265
|
Albacore FY#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh ( Albacore Fancy Grade), tên khoa học: Thunnus Alalunga
|
Cty TNHH Toàn Thắng
|
UNITED VISION ENTERPRISE INC
|
2022-04-01
|
CHINA
|
50000 KGM
|
4
|
270621025B612086
|
Albacore FY#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh ( Albacore Fancy Grade), tên khoa học: Thunnus Alalunga
|
Cty TNHH Toàn Thắng
|
UNITED VISION ENTERPRISE INC
|
2021-07-16
|
CHINA
|
49000 KGM
|
5
|
300421EGLV146100863439
|
Tongol G1#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh (Tongol Grade1)
|
Cty TNHH Toàn Thắng
|
UNITED VISION ENTERPRISE INC
|
2021-07-05
|
CHINA
|
24960 KGM
|
6
|
110521EGLV146100963441
|
Tongol G1#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh (Tongol Grade1)
|
Cty TNHH Toàn Thắng
|
UNITED VISION ENTERPRISE INC
|
2021-05-19
|
CHINA
|
24960 KGM
|
7
|
110521EGLV146100963441
|
Tongol G1#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh (Tongol Grade1)
|
Cty TNHH Toàn Thắng
|
UNITED VISION ENTERPRISE INC
|
2021-05-19
|
CHINA
|
24960 KGM
|
8
|
110521EGLV146100963441
|
Tongol G1#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh (Tongol Grade1)
|
Cty TNHH Toàn Thắng
|
UNITED VISION ENTERPRISE INC
|
2021-05-19
|
CHINA
|
24960 KGM
|
9
|
110521EGLV146100963441
|
Tongol G1#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh (Tongol Grade1)
|
Cty TNHH Toàn Thắng
|
UNITED VISION ENTERPRISE INC
|
2021-05-19
|
CHINA
|
24960 KGM
|
10
|
250421EGLV146100797690
|
Tongol G1#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh (Tongol Grade1)
|
Cty TNHH Toàn Thắng
|
UNITED VISION ENTERPRISE INC
|
2021-04-05
|
CHINA
|
49800 KGM
|