1
|
150121STKSRS210111-02
|
Khuôn mẫu - sử dụng cho Máy ép (đúc) nhựa: Xuất xứ: China - SX năm: 2020. Thông số: Chất liệu: Steel. Nhà SX: SHENZHEN XINGRISHENG. Model: 0507130346. KT: 460*350*400mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA LIêN VIệT NAM
|
UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED/SHENZHEN XINGRISHENG INDUSTRIAL CO.,
|
2021-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
150121STKSRS210111-02
|
Khuôn mẫu - sử dụng cho Máy ép (đúc) nhựa: Xuất xứ: China - SX năm: 2020. Thông số: Chất liệu: Steel. Nhà SX: SHENZHEN XINGRISHENG. Model: 0507130349. KT: 350*450*500mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA LIêN VIệT NAM
|
UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED/SHENZHEN XINGRISHENG INDUSTRIAL CO.,
|
2021-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
150121STKSRS210111-02
|
Khuôn mẫu - sử dụng cho Máy ép (đúc) nhựa: Xuất xứ: China - SX năm: 2020. Thông số: Chất liệu: Steel. Nhà SX: SHENZHEN XINGRISHENG. Model: 0507130346. KT: 460*350*400mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA LIêN VIệT NAM
|
UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED/SHENZHEN XINGRISHENG INDUSTRIAL CO.,
|
2021-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
150121STKSRS210111-02
|
Khuôn mẫu - sử dụng cho Máy ép (đúc) nhựa: Xuất xứ: China - SX năm: 2020. Thông số: Chất liệu: Steel. Nhà SX: SHENZHEN XINGRISHENG. Model: 0507130347. KT: 280*300*250mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA LIêN VIệT NAM
|
UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED/SHENZHEN XINGRISHENG INDUSTRIAL CO.,
|
2021-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
150121STKSRS210111-02
|
Khuôn mẫu - sử dụng cho Máy ép (đúc) nhựa: Xuất xứ: China - SX năm: 2020. Thông số: Chất liệu: Steel. Nhà SX: SHENZHEN XINGRISHENG. Model: 0507130343. KT: 440*450*550mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA LIêN VIệT NAM
|
UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED/SHENZHEN XINGRISHENG INDUSTRIAL CO.,
|
2021-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
150121STKSRS210111-02
|
Khuôn mẫu - sử dụng cho Máy ép (đúc) nhựa: Xuất xứ: China - SX năm: 2020. Thông số: Chất liệu: Steel. Nhà SX: SHENZHEN XINGRISHENG. Model: 0507130339. KT: 510*550*550mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA LIêN VIệT NAM
|
UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED/SHENZHEN XINGRISHENG INDUSTRIAL CO.,
|
2021-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
150121STKSRS210111-02
|
Khuôn mẫu - sử dụng cho Máy ép (đúc) nhựa: Xuất xứ: China - SX năm: 2020. Thông số: Chất liệu: Steel. Nhà SX: SHENZHEN XINGRISHENG. Model: 0507130341. KT: 800*700*700mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA LIêN VIệT NAM
|
UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED/SHENZHEN XINGRISHENG INDUSTRIAL CO.,
|
2021-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
150121STKSRS210111-02
|
Khuôn mẫu - sử dụng cho Máy ép (đúc) nhựa: Xuất xứ: China - SX năm: 2020. Thông số: Chất liệu: Steel. Nhà SX: SHENZHEN XINGRISHENG. Model: 0507130340. KT: 400*550*650mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA LIêN VIệT NAM
|
UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED/SHENZHEN XINGRISHENG INDUSTRIAL CO.,
|
2021-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
150121STKSRS210111-02
|
Khuôn mẫu - sử dụng cho Máy ép (đúc) nhựa: Xuất xứ: China - SX năm: 2020. Thông số: Chất liệu: Steel. Nhà SX: SHENZHEN XINGRISHENG. Model: 0507130342. KT: 400*550*650mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA LIêN VIệT NAM
|
UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED/SHENZHEN XINGRISHENG INDUSTRIAL CO.,
|
2021-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
150121STKSRS210111-02
|
Khuôn mẫu - sử dụng cho Máy ép (đúc) nhựa: Xuất xứ: China - SX năm: 2020. Thông số: Chất liệu: Steel. Nhà SX: SHENZHEN XINGRISHENG. Model: 0502060239. KT: 320*400*450mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHOA LIêN VIệT NAM
|
UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED/SHENZHEN XINGRISHENG INDUSTRIAL CO.,
|
2021-01-20
|
CHINA
|
1 PCE
|