1
|
110421SZXB12850
|
CA315-00729R10#&Khung thép (15.546x9.256x1.589 inch) dùng cho bo mạch của thiểt bị chuyển mạch
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
UNITED SHEETMETAL, INC.
|
2021-04-16
|
CHINA
|
470 PCE
|
2
|
2675757092
|
CA315-00729R10#&Khung thép (15.546x9.256x1.589 inch) dùng cho bo mạch của thiểt bị chuyển mạch
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
UNITED SHEETMETAL, INC.
|
2021-03-25
|
CHINA
|
30 PCE
|
3
|
110720SZXA75524
|
CA315-00754R12#&Khung kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
UNITED SHEETMETAL, INC.
|
2020-07-17
|
CHINA
|
480 PCE
|
4
|
4061412600
|
CA315-00754R12#&Khung kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
UNITED SHEETMETAL, INC.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
4061412600
|
CA315-00754R12#&Khung kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
UNITED SHEETMETAL, INC.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
4061412600
|
CA315-00754R12#&Khung kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
UNITED SHEETMETAL, INC.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
4061412600
|
CA315-00754R12#&Khung kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
UNITED SHEETMETAL, INC.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
9290928522
|
CA301-01450R14#&Miếng kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
UNITED SHEETMETAL, INC.
|
2020-05-18
|
CHINA
|
112 PCE
|
9
|
220320SZXA62292
|
CA315-00729R10#&Khung kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
UNITED SHEETMETAL, INC.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
341 PCE
|
10
|
250520SZXA70054
|
CA301-01450R14#&Miếng kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
UNITED SHEETMETAL, INC.
|
2020-02-06
|
CHINA
|
388 PCE
|