1
|
281221ASHVH6P1520671
|
Chế phẩm chống oxi hóa LIGHT STABILIZER 770, Bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl)sebacate. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. CAS: 52829-07-9
|
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU
|
UNITECHEM (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
281221ASHVH6P1520671
|
Chế phẩm chống oxi hóa LIGHT STABILIZER 944, Poly{[(1,1,3,3-tetramethylbutyl )amino)-1,3,5-triazine-2,4-diyl}... Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. CAS: 70624-18-9
|
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU
|
UNITECHEM (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
9000 KGM
|
3
|
281221ASHVH6P1520671
|
Chế phẩm chống oxi hóa ANTIOXIDANT 1010, Pentaerythritoltetrakis(3-(3,5-di-tert-butyl-4-hydroxyphenyl)propionate). Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. CAS:6683-19-8
|
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU
|
UNITECHEM (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
600 KGM
|
4
|
281221ASHVH6P1520671
|
Chế phẩm chống oxi hóa ANTIOXIDANT 168, Tris(2,4-ditert-butylphenyl)phosphite. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. CAS: 31570-04-4
|
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU
|
UNITECHEM (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
600 KGM
|
5
|
281221ASHVH6P1520671
|
Chế phẩm chống oxi hóa LIGHT STABILIZER 622, Poly(4-hydroxy-2,2,6,6-tetramethyl-1-piperidine ethanol-alt-1,4-butanedioic acid). Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. CAS: 70198-29-7
|
CôNG TY Cổ PHầN NHựA CHâU âU
|
UNITECHEM (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
220322YXDG22035071
|
Phụ gia ổn định ánh sáng UV783, dạng bột , dùng cho ngành nhựa - LIGHT STABILIZER 783, (mã CAS: 70624-18-9, 70198-29-7). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phúc
|
UNITECHEM (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2022-03-29
|
CHINA
|
700 KGM
|
7
|
220322YXDG22035071
|
Phụ gia ổn định ánh sáng UV944, dạng bột , dùng cho ngành nhựa - LIGHT STABILIZER 944,(mã CAS: 70624-18-9). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phúc
|
UNITECHEM (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2022-03-29
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
220322YXDG22035071
|
Phụ gia ổn định ánh sáng UV770, dạng bột , dùng cho ngành nhựa - LIGHT STABILIZER 770, (mã CAS: 52829-07-9). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phúc
|
UNITECHEM (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2022-03-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
201221AMIGL210652288A
|
Phụ gia ổn định ánh sáng UV783, dạng bột , dùng cho ngành nhựa - LIGHT STABILIZER 783, (mã CAS: 70624-18-9, 70198-29-7). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Hóa Chất An Như Phúc
|
UNITECHEM (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2021-12-30
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
NL21#&Chất chống tia UV 622 (mã CAS 65447-77-0) , dùng cho sx sản phẩm ngành nhựa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KHảI THầN VIệT NAM
|
UNITECHEM (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
9000 KGM
|