1
|
60789036452
|
852294-001#&Túi dùng làm chèn hộp mực in Laser INSERT, AIR BAG-T5 T80030, OFD (277mmx425mm)
|
Công Ty TNHH Clover Việt Nam
|
UNIQBAG B FUCHS E.K
|
2020-09-03
|
CHINA
|
5950 PCE
|
2
|
60789036452
|
852230-001#&Túi dùng làm chèn hộp mực in Laser INSERT, AIR BAG T80026, OFD (390mmx500mm)
|
Công Ty TNHH Clover Việt Nam
|
UNIQBAG B FUCHS E.K
|
2020-09-03
|
CHINA
|
1200 PCE
|
3
|
60789036452
|
852229-001#&Túi dùng làm chèn hộp mực in Laser INSERT PLASTIC AIRBAG 650mmx470mm
|
Công Ty TNHH Clover Việt Nam
|
UNIQBAG B FUCHS E.K
|
2020-09-03
|
CHINA
|
3250 PCE
|
4
|
300420HOC20040527
|
852294-001#&Túi dùng làm chèn hộp mực in Laser INSERT, AIR BAG-T5 T80030, OFD (277mmx425mm)
|
Công Ty TNHH Clover Việt Nam
|
UNIQBAG B FUCHS E.K
|
2020-05-05
|
CHINA
|
8849 PCE
|
5
|
13121919/20/12/031/006
|
852294-001#&Túi dùng làm chèn hộp mực in Laser INSERT, AIR BAG-T5 T80030, OFD (277mmx425mm)
|
Công Ty TNHH Clover Việt Nam
|
UNIQBAG B FUCHS E.K
|
2020-05-02
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
13121919/20/12/031/006
|
852230-001#&Túi dùng làm chèn hộp mực in Laser INSERT, AIR BAG T80026, OFD (390mmx500mm)
|
Công Ty TNHH Clover Việt Nam
|
UNIQBAG B FUCHS E.K
|
2020-05-02
|
CHINA
|
800 PCE
|
7
|
13121919/20/12/031/006
|
852227-002#&Túi dùng làm chèn hộp mực in laser LJ 4600ABR-2, OFD
|
Công Ty TNHH Clover Việt Nam
|
UNIQBAG B FUCHS E.K
|
2020-05-02
|
CHINA
|
24000 PCE
|
8
|
070420HOC20040172
|
852227-002#&Túi dùng làm chèn hộp mực in laser LJ 4600ABR-2, OFD
|
Công Ty TNHH Clover Việt Nam
|
UNIQBAG B FUCHS E.K
|
2020-04-14
|
CHINA
|
40200 PCE
|
9
|
5791144281
|
855002-003#&Túi dùng làm chèn hộp mực in Laser AIR BAG 12 CHAMBER, 51-98-0356M
|
Công Ty TNHH Clover Việt Nam
|
UNIQBAG B FUCHS E.K
|
2020-04-06
|
CHINA
|
2100 PCE
|
10
|
5791144281
|
854271-001#&Túi dùng làm chèn hộp mực in laser AIR BAG AB 10H2 ST-B
|
Công Ty TNHH Clover Việt Nam
|
UNIQBAG B FUCHS E.K
|
2020-04-06
|
CHINA
|
700 PCE
|