1
|
ZY20220421-009
|
TCB 1.6-KM#&Dây thép cacbon không hợp kim, dùng làm lò xo, hàm lượng cacbon 0.65%, đường kính mặt cắt dây 1.6mm. NSX Xinyu Dacheng Metal Materials Co., Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ KIM LOạI CHíNH XáC LIANTENG
|
UNION PRECISION HARDWARE CO., LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
178.8 KGM
|
2
|
ZY20220421-009
|
TCB 1.2-KM#&Dây thép cacbon không hợp kim, dùng làm lò xo, hàm lượng cacbon 0.65%, đường kính mặt cắt dây 1.2mm. NSX Xinyu Dacheng Metal Materials Co., Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ KIM LOạI CHíNH XáC LIANTENG
|
UNION PRECISION HARDWARE CO., LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
163.2 KGM
|
3
|
ZY20220421-009
|
TCB 0.9-KM#&Dây thép cacbon không hợp kim, dùng làm lò xo, hàm lượng cacbon 0.65%, đường kính mặt cắt dây 0.9mm. NSX Xinyu Dacheng Metal Materials Co., Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ KIM LOạI CHíNH XáC LIANTENG
|
UNION PRECISION HARDWARE CO., LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
111 KGM
|
4
|
ZY20220421-009
|
TCB 0.7-KM#&Dây thép cacbon không hợp kim, dùng làm lò xo, hàm lượng cacbon 0.65%, đường kính mặt cắt dây 0.7mm. NSX Xinyu Dacheng Metal Materials Co., Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ KIM LOạI CHíNH XáC LIANTENG
|
UNION PRECISION HARDWARE CO., LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
156.9 KGM
|
5
|
ZY20220421-009
|
TCB 0.6-KM#&Dây thép cacbon không hợp kim, dùng làm lò xo, hàm lượng cacbon 0.65%, đường kính mặt cắt dây 0.6mm. NSX Xinyu Dacheng Metal Materials Co., Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ KIM LOạI CHíNH XáC LIANTENG
|
UNION PRECISION HARDWARE CO., LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
102.3 KGM
|
6
|
ZY20220421-009
|
TCB 0.55-KM#&Dây thép cacbon không hợp kim, dùng làm lò xo, hàm lượng cacbon 0.65%, đường kính mặt cắt dây 0.55mm. NSX Xinyu Dacheng Metal Materials Co., Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ KIM LOạI CHíNH XáC LIANTENG
|
UNION PRECISION HARDWARE CO., LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
89.2 KGM
|
7
|
ZY20220421-009
|
TCB 0.5-KM#&Dây thép cacbon không hợp kim, dùng làm lò xo, hàm lượng cacbon 0.65%, đường kính mặt cắt dây 0.5mm. NSX Xinyu Dacheng Metal Materials Co., Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ KIM LOạI CHíNH XáC LIANTENG
|
UNION PRECISION HARDWARE CO., LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
164.4 KGM
|
8
|
ZY20220421-009
|
TCB 0.45-KM#&Dây thép cacbon không hợp kim, dùng làm lò xo, hàm lượng cacbon 0.65%, đường kính mặt cắt dây 0.45mm. NSX Xinyu Dacheng Metal Materials Co., Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ KIM LOạI CHíNH XáC LIANTENG
|
UNION PRECISION HARDWARE CO., LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
121.2 KGM
|
9
|
150721DHPG107019401
|
TCB 0.55#&Dây thép carbon không hợp kim, đã mạ niken, dùng làm lò xo, hàm lượng carbon 0,817%, đường kính 0.55mm, NSX HONGDUK INDUSTRIAL CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ KIM LOạI CHíNH XáC LIANTENG
|
UNION PRECISION HARDWARE CO., LTD.
|
2021-07-21
|
CHINA
|
20.2 KGM
|
10
|
150721DHPG107019401
|
TCB 0.5#&Dây thép carbon không hợp kim, đã mạ niken, dùng làm lò xo, hàm lượng carbon 0,81%, đường kính 0.5mm, NSX KOBELCO WIRE COMPANY, LTD., mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ KIM LOạI CHíNH XáC LIANTENG
|
UNION PRECISION HARDWARE CO., LTD.
|
2021-07-21
|
CHINA
|
25.7 KGM
|