1
|
90819712910226700
|
KR6#&Kẽm định hình khối lượng: 4.4g+-0.1, dùng cho sản xuất pin AA size
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
UNION METAL PRODUCE CO.LIMITED
|
2019-12-08
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
90819712910226700
|
KR03#&Kẽm định hình khối lượng: 3.3g+-0.1, dùng cho sản xuất pin AAA size
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
UNION METAL PRODUCE CO.LIMITED
|
2019-12-08
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
151119712910350000
|
KR03#&Kẽm định hình khối lượng: 3.3g+-0.1, dùng cho sản xuất pin AAA size
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
UNION METAL PRODUCE CO.LIMITED
|
2019-11-19
|
CHINA
|
23000 KGM
|
4
|
220919712910279000
|
KR03#&Kẽm định hình khối lượng: 3.3g+-0.1, dùng cho sản xuất pin AAA size
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
UNION METAL PRODUCE CO.LIMITED
|
2019-09-23
|
CHINA
|
23000 KGM
|
5
|
80919712910253800
|
KR03#&Kẽm định hình khối lượng: 3.3g+-0.1, dùng cho sản xuất pin AAA size
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
UNION METAL PRODUCE CO.LIMITED
|
2019-09-09
|
CHINA
|
23000 KGM
|
6
|
61019712910294900
|
KR03#&Kẽm định hình khối lượng: 3.3g+-0.1, dùng cho sản xuất pin AAA size
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
UNION METAL PRODUCE CO.LIMITED
|
2019-08-10
|
CHINA
|
23000 KGM
|
7
|
050319CNH0180893
|
KR03#&Kẽm định hình khối lượng: 3.3g+-0.1, dùng cho sản xuất pin AAA size
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
UNION METAL PRODUCE CO.LIMITED
|
2019-08-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
050319CNH0180893
|
KR6#&Kẽm định hình khối lượng: 4.4g+-0.1, dùng cho sản xuất pin AA size
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
UNION METAL PRODUCE CO.LIMITED
|
2019-08-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
230719CNH0189795
|
KR6#&Kẽm định hình khối lượng: 4.4g+-0.1, dùng cho sản xuất pin AA size
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
UNION METAL PRODUCE CO.LIMITED
|
2019-07-24
|
CHINA
|
4000 KGM
|
10
|
230719CNH0189795
|
KR03#&Kẽm định hình khối lượng: 3.3g+-0.1, dùng cho sản xuất pin AAA size
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
UNION METAL PRODUCE CO.LIMITED
|
2019-07-24
|
CHINA
|
19000 KGM
|