1
|
111221AMC1594176
|
AMMONIUM CHLORIDE 95% INDUSTRIAL GRADE,Công thức hóa học: (NH4Cl) . mã CAS: 12125-02-9, Hóa chất xử lý nước thải, hảng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
UNILOSA INTERNATIONAL PVT LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
21000 KGM
|
2
|
250222CTXHPH010442
|
Chất Natri Hidroxit (xúp ăn da) NaOH 99.1%, Tên thương mại: Caustic Soda Flake (CAS: 1310-73-2). dùng trong công nghiệp xử lý nước thải và dệt nhuộm, dạng rắn (25kgs/ bao). hàng mới 100%
|
Công ty TNHH dịch vụ công nghệ S.T.C
|
UNILOSA INTERNATIONAL PVT LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
25000 KGM
|
3
|
190421189BX02660
|
MAGNESIUM CHLORIDE HEXAHYDRATE (FLAKES), công thức hóa học MgCl2, Phụ gia vật liệu xây dựng, dạng bột, 25kgs/bao, mã CAS: 7791-18-6, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
UNILOSA INTERNATIONAL PVT LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
44 TNE
|
4
|
130321121150004000
|
TRISODIUM PHOSPHATE DODECAHYDRATE TECH GRADE, công thức hóa học (Na3PO4), hóa chất dùng trong xử lý nước thải, mã CAS: 7601-54-9, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
UNILOSA INTERNATIONAL PVT LIMITED
|
2021-02-04
|
CHINA
|
25000 KGM
|
5
|
080321EURFL21205461HPH
|
Sodium Molybdate, công thức hóa học: Na2MoO 4.2H2O, mã CAS: 10102 40 6 , hóa chất dùng trong mạ điện, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
UNILOSA INTERNATIONAL PVT LIMITED
|
2021-03-16
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
080321EURFL21205461HPH
|
Ammonium Heptamolybdate, công thức hóa học: (NH4)6Mo7O24.4H2O, mã CAS: 12027-67-7, hóa chất dùng trong luyện kim, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
UNILOSA INTERNATIONAL PVT LIMITED
|
2021-03-16
|
CHINA
|
500 KGM
|