1
|
310122SHHPG22232007
|
MAC#&Nhãn mác (mác giấy đã in)
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
UNIFORMS FOR WORK LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
22480 PCE
|
2
|
310122SHHPG22232007
|
MAC#&Nhãn mác (mác vải đã thêu)
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
UNIFORMS FOR WORK LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
82450 PCE
|
3
|
310122SHHPG22232007
|
CHUN#&Chun 3cm
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
UNIFORMS FOR WORK LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
328 YRD
|
4
|
310122SHHPG22232007
|
KCC#&Khuy cài
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
UNIFORMS FOR WORK LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6690 PCE
|
5
|
310122SHHPG22232007
|
CC#&Cúc đơm nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
UNIFORMS FOR WORK LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
110257 PCE
|
6
|
310122SHHPG22232007
|
CC#&Cúc đơm nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
UNIFORMS FOR WORK LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4800 PCE
|
7
|
310122SHHPG22232007
|
KHOA#&Khóa kéo(răng nhựa)
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
UNIFORMS FOR WORK LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4103 PCE
|
8
|
030422XHPG22031486
|
CC#&Cúc đơm (kim loại)
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
UNIFORMS FOR WORK LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
17700 PCE
|
9
|
230122XHPG22011037
|
VLP#&Vải lót 100% Polyester 90gr/yd K56-58"
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
UNIFORMS FOR WORK LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
28735 YRD
|
10
|
310122SHHPG22232010
|
VCN#&Vải chính 100% Nylon 250GR/YD K56-58"
|
Công Ty Cổ Phần May Vĩnh Phú
|
UNIFORMS FOR WORK LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
19279 YRD
|