1
|
311218YMLUI232107889
|
IDW-NGWR51-040119#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4 - 10 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
UNICOM INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD
|
2019-05-01
|
CHINA
|
52000 KGM
|
2
|
311218YMLUI232107844
|
IDW-NGWR41-040119#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4 - 10 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
UNICOM INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD
|
2019-05-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
311218YMLUI232107889
|
IDW-NGWR51-040119#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4 - 10 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
UNICOM INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD
|
2019-05-01
|
CHINA
|
52000 KGM
|
4
|
311218YMLUI232107889
|
IDW-NGWR51-040119#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4 - 10 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
UNICOM INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD
|
2019-05-01
|
CHINA
|
52000 KGM
|
5
|
311218YMLUI232107844
|
IDW-NGWR41-040119#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4 - 10 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
UNICOM INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD
|
2019-05-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
6
|
311218YMLUI232107844
|
IDW-NGWR41-040119#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4 - 10 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
UNICOM INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD
|
2019-05-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
588012066
|
IM-TUNA WR 255-11118#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
UNICOM INTERNATIONAL INVESTMENT CO., LTD
|
2018-11-11
|
CHINA
|
27000 KGM
|