1
|
201021LL21100078
|
VC007#&Vải dệt kim 100% polyester khổ 58"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
UNICODE KOREA CO.,LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1906 YRD
|
2
|
LL21080067
|
VC001#&Vải 100%POLY khổ 55"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
UNICODE KOREA CO.,LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
1901 YRD
|
3
|
201021LL21100078
|
VC007#&Vải dệt kim 100% polyester khổ 58"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
UNICODE KOREA CO.,LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
1906 YRD
|
4
|
201021LL21100078
|
VC007#&Vải dệt kim 100% polyester khổ 58"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
UNICODE KOREA CO.,LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
1906 YRD
|
5
|
LL21100116
|
VC001#&Vải 100%POLY 58"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
UNICODE KOREA CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
1168 YRD
|
6
|
AP0014290
|
LV001#&Lông vũ Vịt đã qua sơ chế (WASHED WHITE DUCK DOWN 80/20)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
UNICODE KOREA CO.,LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
78 KGM
|
7
|
BJ20210908001TCL
|
NPL02#&Vải chính 100% polyeste ( Vải dệt thoi, khổ 58, trọng lượng 120g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
UNICODE KOREA CO.,LTD
|
2021-09-16
|
CHINA
|
2215.97 MTK
|
8
|
290721LL21070199
|
VC001#&Vải 100%POLY khổ 58"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Thiên Thành
|
UNICODE KOREA CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
2360 YRD
|
9
|
BJ20210722001TCL
|
NPL11#&Vải lót 100% polyester (Vải dệt thoi, 19.803 yds, khổ 58, trọng lượng 77g/yds, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
UNICODE KOREA CO.,LTD
|
2021-07-28
|
CHINA
|
26676.5 MTK
|
10
|
BJ20210720001TCL
|
NPL11#&Vải lót 100% polyester (Vải dệt thoi, 2197 yds, khổ 58, trọng lượng 75g/yds, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
UNICODE KOREA CO.,LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
2959.56 MTK
|