1
|
16040691840
|
Hộp an toàn (Safety box 5 litres, square for safe sharps disposal, WHO PQS E10/0017), 25 chiếc/thùng, 2100 thùng , tổng 52.500 chiếc, 25 pallets, hộp rỗng làm bằng giấy carton, mới 100%
|
Viện vệ sinh dịch tễ trung ương
|
UNICEF UNITED NATIONS CHILDREN'S FUND
|
2022-01-27
|
CHINA
|
52500 PCE
|
2
|
16040691770
|
Bơm kim tiêm 2ml (SANAVITA Reuse prevention Syringes for hypodemic injection 2ml with fixed cannula 21G x 1 1/2"), 389 thùng, 3000 chiếc/hộp,mới 100%
|
Viện vệ sinh dịch tễ trung ương
|
UNICEF UNITED NATIONS CHILDREN'S FUND
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1167000 PCE
|
3
|
16040691755
|
Bơm kim tiêm tự khóa 2ml (SANAVITA Reuse prevention Syringes for hypodermic injection 2ml with fixed cannula 21Gx1 1/2"),3000 chiếc/thùng,84thùng,batch 210707,nsx10/2021, hsd 09/2026,mới 100%
|
Viện vệ sinh dịch tễ trung ương
|
UNICEF UNITED NATIONS CHILDREN'S FUND
|
2022-01-17
|
CHINA
|
252000 PCE
|
4
|
16040691755
|
Bơm kim tiêm tự khóa 0.3ml (Yeso-med Auto Disable (AD) Syringe for fixed dose immunization 0.3ml 23G x 1"), 3000 chiếc/thùng, 1214 thùng,batch 2110172-2110180,nsx 10/2021,hsd 10/2026,mới 100%
|
Viện vệ sinh dịch tễ trung ương
|
UNICEF UNITED NATIONS CHILDREN'S FUND
|
2022-01-17
|
CHINA
|
3642000 PCE
|
5
|
16040691560
|
Bơm kim tiêm tự khóa 0.3ml (Yeso-med Auto Disable (AD) Syringe for fixed dose immunization 0.3ml 23G x 1"), 3000 chiếc/thùng, 1620 thùng,batch 2110162-2110172,nsx 10/2021,hsd 10/2026,mới 100%
|
Viện vệ sinh dịch tễ trung ương
|
UNICEF UNITED NATIONS CHILDREN'S FUND
|
2022-01-17
|
CHINA
|
4860000 PCE
|
6
|
190921CNML337229
|
Bơm kim tiêm tự khóa sd 1 lần,SANAVITA Auto-disable Syringes for fixed dose immunisation0.5ml with fixed cannula 23Gx1",3000 chiếc/thùng,code AD05F23, batch210168/69/70/71/72,hsd 03-2026,mới100%
|
Viện vệ sinh dịch tễ trung ương
|
UNICEF (UNITED NATIONS CHILDREN'S FUND)
|
2021-10-25
|
CHINA
|
1674000 PCE
|