1
|
050422SZK22030076
|
PL17#&Dây viền (dạng dải, được dệt từ xơ tổng hợp)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú
|
UNI-EASTERN SPORTSWEAR MFG.LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
61460 YRD
|
2
|
030422A56CX07649
|
PL21#&Tất (76% Polyester 22% Nylon 2% spandex, tất dài trên đầu gối, dành cho trẻ em gái)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú
|
UNI-EASTERN SPORTSWEAR MFG.LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
126200 PCE
|
3
|
030422A56CX07649
|
NL20#&Vải dệt kim đã nhuộm 96% Polyester 4% spandex, khổ 58/60" 340gsm
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú
|
UNI-EASTERN SPORTSWEAR MFG.LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
24824.1 YRD
|
4
|
280122PTDAN2201031
|
PL17#&Dây viền (dạng dải, được dệt từ xơ tổng hợp)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú
|
UNI-EASTERN SPORTSWEAR MFG.LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
161050 YRD
|
5
|
300122A56CX01947
|
NL15#&Vải dệt kim đã in 60% Cotton 40% Polyester, khổ 62/64" 190gsm
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú
|
UNI-EASTERN SPORTSWEAR MFG.LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
11582.3 YRD
|
6
|
300122A56CX01947
|
NL14#&Vải dệt kim đã nhuộm 60% Cotton 40% Polyester, khổ 62/64" 190gsm
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú
|
UNI-EASTERN SPORTSWEAR MFG.LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2587.1 YRD
|
7
|
300122A56CX01947
|
NL13#&Vải dệt kim đã nhuộm 96% Cotton 4% spandex, khổ 62/64" 190gsm
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú
|
UNI-EASTERN SPORTSWEAR MFG.LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
39905.5 YRD
|
8
|
030122PTDAN2201004
|
PL12#&Ren trang trí áo quần (dạng dải, dệt bằng máy từ 100% Polyester)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú
|
UNI-EASTERN SPORTSWEAR MFG.LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
65050 YRD
|
9
|
050122A56BX08941
|
NL03#&Vải dệt thoi đã in 100% Rayon, khổ 54/55" 165gsm
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú
|
UNI-EASTERN SPORTSWEAR MFG.LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20496.4 YRD
|
10
|
050122A56BX08941
|
NL04#&Vải dệt kim đã nhuộm 60% Cotton 40% Polyester, khổ 62/64" 170gsm
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú
|
UNI-EASTERN SPORTSWEAR MFG.LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
32927.5 YRD
|