1
|
100122ZT010020
|
NPL09#&Vải dệt thoi đã in (vải chính - vải chiffon dạng voan caro) 100% polyester khổ 57/58", 50gsm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư DệT MAY THáI BìNH
|
UNG DO
|
2022-01-24
|
CHINA
|
330 YRD
|
2
|
100122ZT010020
|
NPL01#&Vải dệt thoi đã nhuộm (vải chính - vải chiffon dạng voan caro) 100% polyester khổ 57/58", 50gsm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư DệT MAY THáI BìNH
|
UNG DO
|
2022-01-24
|
CHINA
|
5687.7 YRD
|
3
|
180122ZT010105
|
NPL09#&Vải dệt thoi đã in (vải chính - vải chiffon dạng voan caro) 100% polyester khổ 57/58", 50gsm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư DệT MAY THáI BìNH
|
UNG DO
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1012 YRD
|
4
|
221221ZT21120196
|
NPL09#&Vải dệt thoi đã in (vải chính - vải chiffon dạng voan caro) 100% polyester khổ 57/58", 50gsm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư DệT MAY THáI BìNH
|
UNG DO
|
2021-12-23
|
CHINA
|
16979 YRD
|
5
|
221221ZT21120196
|
NPL03#&Dựng có keo 100% polyester khổ 57/59", 30gsm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư DệT MAY THáI BìNH
|
UNG DO
|
2021-12-23
|
CHINA
|
5014 YRD
|
6
|
221221ZT21120196
|
NPL01#&Vải dệt thoi đã nhuộm (vải chính - vải chiffon dạng voan caro) 100% polyester khổ 57/58", 50gsm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư DệT MAY THáI BìNH
|
UNG DO
|
2021-12-23
|
CHINA
|
17135.8 YRD
|
7
|
221221ZT21120196
|
NPL02#&Vải dệt kim đã nhuộm (vải lót - vải thun jersey) 93% rayon 7% polyester khổ 58/60", 170gsm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư DệT MAY THáI BìNH
|
UNG DO
|
2021-12-23
|
CHINA
|
13095 YRD
|
8
|
251121ZT21110195
|
NPL02#&Vải dệt kim đã nhuộm (vải lót - vải thun jersey) 93% rayon 7% polyester khổ 58/60", 170gsm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư DệT MAY THáI BìNH
|
UNG DO
|
2021-11-26
|
CHINA
|
6694.7 YRD
|
9
|
251121ZT21110195
|
NPL03#&Dựng có keo 100% polyester khổ 57/59", 30gsm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư DệT MAY THáI BìNH
|
UNG DO
|
2021-11-26
|
CHINA
|
2675 YRD
|
10
|
251121ZT21110195
|
NPL01#&Vải dệt thoi đã nhuộm (vải chính - vải chiffon dạng voan caro) 100% polyester khổ 57/58", 50gsm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư DệT MAY THáI BìNH
|
UNG DO
|
2021-11-26
|
CHINA
|
18738 YRD
|