|
1
|
261221GZCLI2106884
|
0012#&Giả da (Vải dệt được ngâm, tẩm, tráng, phủ, ép với PU, 0.9MM, khổ 52", 612 yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
ULIFA ENTERPRISE CO LIMITED
|
2022-02-01
|
CHINA
|
739.14 MTK
|
|
2
|
081121FACS32111013F
|
0012#&Giả da (Vải dệt được ngâm, tẩm, tráng, phủ, ép với PU, 0.6MM. khổ 52", 2400yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
ULIFA ENTERPRISE CO LIMITED
|
2021-12-11
|
CHINA
|
2898.57 MTK
|
|
3
|
121121LGZCLI212463-4
|
0012#&Giả da (vải dệt được ngâm, tẩm, tráng, phủ, ép với PU, 0.6MM, khổ 52", 524yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
ULIFA ENTERPRISE CO LIMITED
|
2021-11-16
|
CHINA
|
632.86 MTK
|
|
4
|
290821FACS32108130Q
|
0012#&Giả da (PU, 0.6MM, khổ 52", 300 yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
ULIFA ENTERPRISE CO LIMITED
|
2021-02-09
|
CHINA
|
362.32 MTK
|
|
5
|
290821FACS32108130Q
|
0012#&Giả da (PU, 0.9MM, khổ 52", 3033 yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
ULIFA ENTERPRISE CO LIMITED
|
2021-02-09
|
CHINA
|
3663.07 MTK
|
|
6
|
250721FACS32107128I
|
0012#& Giả da (PU, 0.6MM, khổ 52", 345yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
ULIFA ENTERPRISE CO LIMITED
|
2021-08-08
|
CHINA
|
416.67 MTK
|
|
7
|
290721FACS32107157K
|
0012#&Giả da (PU, 0.6MM, khổ 52", 151yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
ULIFA ENTERPRISE CO LIMITED
|
2021-03-08
|
CHINA
|
182.37 MTK
|