1
|
020422AECX5HAI2203020
|
KR2000025#&Hạt nhựa polyeste màu đen loại HTN54G15HSLR, 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH UJU VINA
|
UJU ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
270122AECX5HAI2201024
|
RP46HF4540BR#&Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu nâu, 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH UJU VINA
|
UJU ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-05-02
|
CHINA
|
996 KGM
|
3
|
AEC502624
|
RP46HF4540BK#&Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu đen loại 4540, 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH UJU VINA
|
UJU ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
AEC502714
|
RLCPLX7045IV#&Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu trắng sữa LX70T45, 25kg/bao
|
Công ty TNHH UJU VINA
|
UJU ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
SSGT220302
|
KR2000025#&Hạt nhựa polyeste màu đen loại HTN54G15HSLR, 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH UJU VINA
|
UJU ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
240222AECX5HAI2202016
|
KR2000025#&Hạt nhựa polyeste màu đen loại HTN54G15HSLR, 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH UJU VINA
|
UJU ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
240222AECX5HAI2202016
|
RTLCPE471IIV#&Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu trắng sữa E471I, 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH UJU VINA
|
UJU ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
SSGT220127
|
KR2000025#&Hạt nhựa polyeste màu đen loại HTN54G15HSLR, 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH UJU VINA
|
UJU ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
260821AECX5HAI2108020
|
KR2000025#&Hạt nhựa polyeste màu đen loại HTN54G15HSLR, 25kg/box. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH UJU VINA
|
UJU ELECTRONICS CO.,LTD
|
2021-02-09
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
030720AECX5HAI2007006
|
-#&Thiết bị điều khiển nhiệt độ khuôn đúc nhựa, Model: M1N-12-12C, (Serial No : M1C19480773), 380V/50HZ, Hãng sản xuất Mold-Masters (Kunshan), năm sx 2019, hàng đã qua sử dụng (1SET=1PCE)
|
Công ty TNHH UJU VINA
|
UJU ELECTRONICS CO.,LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
1 SET
|