1
|
091221UKBBFJ26586-01
|
RO002229#&Chất lưu hóa cao su HMDC(TI AN LONG) (CAS NO. 143-06-6, tp: Hexamethylendiamine Carbamate, Water, Hexamethylenediamine )
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
240222UKBBHH95806-02
|
CS-ABRASIVEBLA-A#&Hạt mài làm nhám bề mặt kim loại Abrasive grain / Item No. Fujirundum A-80(20kg/bag), Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
240222UKBBHH95806-02
|
CS-ABRASIVEBLA-A#&Hạt mài làm nhám bề mặt kim loại Abrasive grain / Item No. Fujirundum A-80(20kg/bag), Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
080422UKBBJN09056-02
|
CS-ABRASIVEBLA-A#&Hạt mài làm nhám bề mặt kim loại Abrasive grain / Item No. Fujirundum A-80(20kg/bag), Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
260322UKBBJH21774-02
|
CS-ABRASIVEBLA-A#&Hạt mài làm nhám bề mặt kim loại Abrasive grain / Item No. Fujirundum A-80(20kg/bag), Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx Sp, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
260322UKBBJH21774-01
|
RO002229#&Chất lưu hóa cao su HMDC(TI AN LONG) (CAS NO. 143-06-6, tp: Hexamethylendiamine Carbamate, Water, Hexamethylenediamine )
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
221221UKBBFT20594-02
|
CS-ABRASIVEBLA-A#&Hạt mài làm nhám bề mặt kim loại Abrasive grain / Item No. Fujirundum A-80(20kg/bag) (không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP),Mới 100%
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
221221UKBBFT20594-01
|
RO002229#&Chất lưu hóa cao su HMDC(TI AN LONG) (CAS NO. 143-06-6, tp: Hexamethylendiamine Carbamate, Water, Hexamethylenediamine )
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
170322UKBBJB03276-01
|
RO002229#&Chất lưu hóa cao su HMDC(TI AN LONG) (CAS NO. 143-06-6, tp: Hexamethylendiamine Carbamate, Water, Hexamethylenediamine )
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
2022-03-29
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
130322UKBBHV65873-01
|
RO002229#&Chất lưu hóa cao su HMDC(TI AN LONG) (CAS NO. 143-06-6, tp: Hexamethylendiamine Carbamate, Water, Hexamethylenediamine )
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
100 KGM
|