1
|
SSLU2204404
|
UT2#&Đi ốt các loại từ 0.01 đến 50mm 0406-001852/MA02-079B
|
Công ty TNHH User Interface Technology Việt Nam
|
UBCELL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
408000 PCE
|
2
|
SSLU2204404
|
UT2#&Đi ốt các loại từ 0.01 đến 50mm 0406-001851/MA02-080B
|
Công ty TNHH User Interface Technology Việt Nam
|
UBCELL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
372000 PCE
|
3
|
SSLU2204404
|
UT2#&Đi ốt các loại từ 0.01 đến 50mm 0406-001851/MA02-080A
|
Công ty TNHH User Interface Technology Việt Nam
|
UBCELL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
80000 PCE
|
4
|
SSLU2204404
|
UT3#&Điện Trở dán các loại 0.1 ohm đến 10000ohm 2007-000171/MA00-004A
|
Công ty TNHH User Interface Technology Việt Nam
|
UBCELL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
5
|
HICN2213015
|
UT5#&Vi mạch tích hợp các loại 1205-006507/MA05-290A
|
Công ty TNHH User Interface Technology Việt Nam
|
UBCELL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
75000 PCE
|
6
|
HICN2213015
|
UT5#&Vi mạch tích hợp các loại 1107-002624/MA05-292A
|
Công ty TNHH User Interface Technology Việt Nam
|
UBCELL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
252000 PCE
|
7
|
HICN2201489
|
UT5#&Vi mạch tích hợp các loại 1107-002776/MA05-289A
|
Công ty TNHH User Interface Technology Việt Nam
|
UBCELL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
66000 PCE
|
8
|
HICN2201489
|
UT5#&Vi mạch tích hợp các loại 1205-006484/MA05-287A
|
Công ty TNHH User Interface Technology Việt Nam
|
UBCELL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
70000 PCE
|
9
|
SSLU2201405
|
UT3#&Điện Trở dán các loại 0.1 ohm đến 10000ohm 2007-007318/MA00-079A
|
Công ty TNHH User Interface Technology Việt Nam
|
UBCELL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
10
|
SSLU2201405
|
UT3#&Điện Trở dán các loại 0.1 ohm đến 10000ohm 2007-007943/MA00-157A
|
Công ty TNHH User Interface Technology Việt Nam
|
UBCELL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|