1
|
1882253133
|
Chất chuẩn 1279000 Fluorouracil [C4H3FN2O2] CAS# 51-21-8, 250mg/lọ; dùng phân tích thí nghiệm, cam kết không dùng cho TBYT theo TT30
|
CôNG TY TNHH HI-LAB
|
U.S. PHARMACOPEIAL (USP)
|
2019-05-09
|
CHINA
|
9 UNA
|
2
|
3338621974
|
Chất chuẩn 1012065 Aciclovir, 300mg/lọ [C8H11N5O3], CAS#59277-89-3; dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Toàn Cầu
|
U.S. PHARMACOPEIAL (USP)
|
2019-03-19
|
CHINA
|
1 UNA
|
3
|
9657395134
|
Chất chuẩn 1098173 Ceftizoxime, 350mg [C13H13N5O5S2], CAS#68401-81-0, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Toàn Cầu
|
U.S. PHARMACOPEIAL (USP)
|
2019-02-14
|
CHINA
|
1 UNA
|
4
|
9657395134
|
Chất chuẩn 1083008 2-Tert-Butyl-4-Hydroxyanisole, 200mg [C11H16O2], CAS#88-32-4, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Toàn Cầu
|
U.S. PHARMACOPEIAL (USP)
|
2019-02-14
|
CHINA
|
1 UNA
|
5
|
7055470262
|
Chất chuẩn 1498706 Parbendazole , 200mg [C13H17N3O2] CAS#14255-87-9, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Toàn Cầu
|
U.S. PHARMACOPEIAL (USP)
|
2018-11-21
|
UNITED STATES
|
1 UNB
|
6
|
1925122415
|
Chất chuẩn 1478323 Olanzapine Related Compound B, 15mg [C12H10N2OS] CAS#221176-49-4, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Toàn Cầu
|
U.S. PHARMACOPEIAL (USP)
|
2018-10-02
|
UNITED STATES
|
1 UNA
|
7
|
1925122415
|
Chất chuẩn 1437461 Methyl Salicylate Related Compound A, 50mg [HOC6H3-1,3-(CO2CH3)2] CAS#5985-24-0, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Toàn Cầu
|
U.S. PHARMACOPEIAL (USP)
|
2018-10-02
|
UNITED STATES
|
1 UNA
|
8
|
1925122415
|
Chất chuẩn 1097705 Cefoperazone Dihydrate, 200mg [C25H27N9O8S22H2O] CAS#113826-44-1, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Toàn Cầu
|
U.S. PHARMACOPEIAL (USP)
|
2018-10-02
|
UNITED STATES
|
1 UNA
|
9
|
1738868983
|
Chất chuẩn 1279000 Fluorouracil, 250mg [C4H3FN2O2] CAS#51-21-8, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Toàn Cầu
|
U.S. PHARMACOPEIAL (USP)
|
2018-08-07
|
UNITED STATES
|
2 UNA
|
10
|
8571368330
|
Chất chuẩn 1131009 Cholecalciferol (Vitamin D3); 5x30mg/ampule [C27H44O]CAS#67-97-0, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho thiết bị y tế theo TT30
|
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Toàn Cầu
|
U.S. PHARMACOPEIAL (USP)
|
2018-05-30
|
UNITED STATES
|
1 UNA
|