1
|
120322LBJHPH220468
|
Mạch in 4 lớp cho thiết bị viễn thông SMB_AMLOGIC_V2S805X,V2.0,2X3, P/N: S4E16041A. Hàng mới 100%. Hãng SX: TYE Industrial Co.Ltd
|
Công ty cổ phần công nghệ công nghiệp bưu chính viễn thông
|
TYE INDUSTRIAL COMPANY LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
75000 PCE
|
2
|
161221VHK211210049-HAP
|
Mạch in 4 lớp cho thiết bị viễn thông SMB_AMLOGIC_V2S805X,V2.0,2X3, P/N: S4E16041A. Hàng mới 100%. Hãng SX: TYE Industrial Co.Ltd
|
Công ty cổ phần công nghệ công nghiệp bưu chính viễn thông
|
TYE INDUSTRIAL COMPANY LIMITED
|
2021-12-22
|
CHINA
|
130016 PCE
|
3
|
191121VHK211113506-HAP
|
Mạch in 4 lớp cho thiết bị viễn thông SMB_AMLOGIC_V2S805X,V2.0,2X3, P/N: S4E16041A. Hàng mới 100%. Hãng SX: TYE Industrial Co.Ltd
|
Công ty cổ phần công nghệ công nghiệp bưu chính viễn thông
|
TYE INDUSTRIAL COMPANY LIMITED
|
2021-11-24
|
CHINA
|
3682 PCE
|
4
|
131121HKGHPG003128
|
Mạch in 4 lớp cho thiết bị viễn thông SMB_AMLOGIC_V2S805X,V2.0,2X3, P/N: S4E16041A. Hàng mới 100%. Hãng SX: TYE Industrial Co.Ltd
|
Công ty cổ phần công nghệ công nghiệp bưu chính viễn thông
|
TYE INDUSTRIAL COMPANY LIMITED
|
2021-11-17
|
CHINA
|
66318 PCE
|
5
|
5318407861
|
Mạch in 2 mặt 4 lớp cho thiết bị viễn thông, kích thước 204x185MM, FR4 1.2mm 1/1/1/1 oz. ENIG(Au:2U"),. P/N: Home Gateway_V1.2. Hàng mới 100%. Hãng SX: TYE Industrial Co.Ltd
|
Công ty cổ phần công nghệ công nghiệp bưu chính viễn thông
|
TYE INDUSTRIAL COMPANY LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
32 PCE
|
6
|
9181809044
|
Mạch in 2 mặt 2 lớp cho thiết bị viễn thông, kích thước 191.396x137.594MM, FR4 1.2mm 2/2 oz, LF-HASL. P/N: Home Plug. Hàng mới 100%. Hãng SX: TYE Industrial Co.Ltd
|
Công ty cổ phần công nghệ công nghiệp bưu chính viễn thông
|
TYE INDUSTRIAL COMPANY LIMITED
|
2021-09-20
|
CHINA
|
32 PCE
|
7
|
9181809044
|
Mạch in 2 mặt 2 lớp cho thiết bị viễn thông, kích thước 191.396x137.594MM, FR4 1.2mm 2/2 oz, LF-HASL. P/N: Power Board. Hàng mới 100%. Hãng SX: TYE Industrial Co.Ltd
|
Công ty cổ phần công nghệ công nghiệp bưu chính viễn thông
|
TYE INDUSTRIAL COMPANY LIMITED
|
2021-09-20
|
CHINA
|
32 PCE
|
8
|
9181809044
|
Mạch in 2 mặt 4 lớp cho thiết bị viễn thông, kích thước 173.2x198MM, FR4 0.8mm 1/0.5/0.5/1 oz, LF-HASL. P/N: Touch Board. Hàng mới 100%. Hãng SX: TYE Industrial Co.Ltd
|
Công ty cổ phần công nghệ công nghiệp bưu chính viễn thông
|
TYE INDUSTRIAL COMPANY LIMITED
|
2021-09-20
|
CHINA
|
32 PCE
|
9
|
9181809044
|
Mạch in 2 mặt 4 lớp cho thiết bị viễn thông, kích thước 146x164.7MM, FR4 1.2mm 0.5/1/1/0.5 oz, ENIG(Au:2U"),. P/N: Home Gateway_V1.1. Hàng mới 100%. Hãng SX: TYE Industrial Co.Ltd
|
Công ty cổ phần công nghệ công nghiệp bưu chính viễn thông
|
TYE INDUSTRIAL COMPANY LIMITED
|
2021-09-20
|
CHINA
|
35 PCE
|
10
|
7920933786
|
Mạch in 2 mặt 4 lớp cho thiết bị viễn thông, kích thước 111.7x166.4MM, FR4 1.2mm 1/1/1/1 oz. ENIG(Au:2U"),. P/N: Farm Gateway. Hàng mới 100%. Hãng SX: TYE Industrial Co.Ltd
|
Công ty cổ phần công nghệ công nghiệp bưu chính viễn thông
|
TYE INDUSTRIAL COMPANY LIMITED
|
2021-07-09
|
CHINA
|
32 PCE
|