|
1
|
8430712566
|
NW238#&Tinh thể áp điện đã lắp ráp (tần số làm việc: 32.768KHZ, điện dung: 9PF)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
TXC CORPORATION
|
2022-12-03
|
CHINA
|
165000 PCE
|
|
2
|
8612507116
|
ZE001352A1V#&Mạch dao động dùng cho bản mạch bút điện tử, PN: ZE003329B1V, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
TXC CORPORATION
|
2022-12-03
|
CHINA
|
69000 PCE
|
|
3
|
6672943830
|
WK2-7738-000#&Linh kiện tạo dao động
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
TXC CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
4
|
6672943830
|
WK2-8375-000#&Linh kiện tạo dao động
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
TXC CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9000 PCE
|
|
5
|
6672943830
|
WK2-8188-000#&Linh kiện tạo dao động
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
TXC CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
6
|
6672943830
|
WK2-8188-000#&Linh kiện tạo dao động
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
TXC CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9000 PCE
|
|
7
|
6672943830
|
WK2-8195-000#&Linh kiện tạo dao động
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
TXC CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
8
|
6672943830
|
WK2-8195-000#&Linh kiện tạo dao động
|
CôNG TY TNHH CANON VIệT NAM
|
TXC CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
18000 PCE
|
|
9
|
7796569082
|
ZE001352A1V#&Mạch dao động dùng cho bản mạch bút điện tử, PN: ZE003329B1V, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
TXC CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
87000 PCE
|
|
10
|
7061089696
|
1620000C100#&Mạch dao động dùng cho điện thoại di động, P/N: 1620000C100, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
TXC CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
180000 PCE
|