1
|
141118POBUSHA181080700
|
2-00-01-000081#&Dây thép không gỉ- inox
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TURBO CHAMPION INTERNATIONAL LTD.
|
2018-12-13
|
HONG KONG
|
525 KGM
|
2
|
141118POBUSHA181080700
|
2-00-01-000073#&Vòng sắt - metal part
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TURBO CHAMPION INTERNATIONAL LTD.
|
2018-12-13
|
HONG KONG
|
3000 PCE
|
3
|
141118POBUSHA181080700
|
2-00-01-000059#&Vải sợi thủy tinh
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TURBO CHAMPION INTERNATIONAL LTD.
|
2018-12-13
|
HONG KONG
|
38.5 KGM
|
4
|
141118POBUSHA181080700
|
2-00-01-000059#&Vải dùng trong kỹ thuật 1200m*2152m
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TURBO CHAMPION INTERNATIONAL LTD.
|
2018-12-13
|
HONG KONG
|
155 KGM
|
5
|
141118POBUSHA181080700
|
VTTH#&MÁY CUỐN TỰ ĐỘNG - HÀNG MỚI.
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TURBO CHAMPION INTERNATIONAL LTD.
|
2018-12-13
|
HONG KONG
|
1 SET
|
6
|
141118POBUSHA181080700
|
VTTH#&CỬA CUỐN - HÀNG MỚI
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TURBO CHAMPION INTERNATIONAL LTD.
|
2018-12-13
|
HONG KONG
|
1 PCE
|
7
|
141118POBUSHA181080700
|
VTTH#&CUỘN NYLON PE
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TURBO CHAMPION INTERNATIONAL LTD.
|
2018-12-13
|
HONG KONG
|
30 KGM
|
8
|
141118POBUSHA181080700
|
VTTH#&MÀNG PET
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TURBO CHAMPION INTERNATIONAL LTD.
|
2018-12-13
|
HONG KONG
|
172 KGM
|
9
|
141118POBUSHA181080700
|
VTTH#&MÀNG PE
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TURBO CHAMPION INTERNATIONAL LTD.
|
2018-12-13
|
HONG KONG
|
2718 KGM
|
10
|
SITGSHSGT48750
|
2-00-01-000058#&Silicone dạng rắn nguyên sinh
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TURBO CHAMPION INTERNATIONAL LTD
|
2018-10-19
|
HONG KONG
|
54000 KGM
|