1
|
150320KMTCHUA1402897
|
AMMONIUM BIFLUORIDE 98% MIN (CAS: 1341-49-7): dùng trong công nghiệp. Moi 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Thiết Bị Việt Nhật
|
TUNGYUAN CHEMICAL PTE.LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
22 TNE
|
2
|
150120CNH0210668
|
AMMONIUM BIFLUORIDE 98% MIN (CAS: 1341-49-7): dùng trong công nghiệp. Moi 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Thiết Bị Việt Nhật
|
TUNGYUAN CHEMICAL PTE.LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
22 TNE
|
3
|
150110CNH0210668
|
AMONIUM BIFLUORIDE (CAS: 1341-49-7): dùng trong công nghiệp. Moi 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Thiết Bị Việt Nhật
|
TUNGYUAN CHEMICAL PTE.LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
22 TNE
|
4
|
150120CNH0210668
|
AMONIUM BIFLUORIDE (CAS: 1341-49-7): dùng trong công nghiệp. Moi 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Thiết Bị Việt Nhật
|
TUNGYUAN CHEMICAL PTE.LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
22 TNE
|
5
|
181119CNH0201520
|
AMMONIUM BIFLUORIDE (Số CAS: 1341-49-7); dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vật Tư Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
TUNGYUAN CHEMICAL PTE. LTD
|
2019-11-22
|
CHINA
|
22 TNE
|
6
|
181119CNH0201520
|
AMMONIUM BIFLUORIDE (Số CAS: 1341-49-7); dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vật Tư Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
TUNGYUAN CHEMICAL PTE. LTD
|
2019-11-22
|
CHINA
|
22 TNE
|
7
|
181119CNH0201520
|
AMMONIUM BIFLUORIDE (Số CAS: 1341-49-7); dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vật Tư Kỹ Thuật Công Nghiệp Quốc Phòng
|
TUNGYUAN CHEMICAL PTE. LTD
|
2019-11-22
|
CHINA
|
22 TNE
|