1
|
78412419816
|
'Mũi khoan dùng để khoan lỗ tấm bảng mạch in,RCF35 1.90*10.0mm, Mới 100%.
|
Công ty TNHH SEWOO GLOBAL Việt Nam
|
TUNGSTEN CUTTING TOOL (NANCHANG) CO., LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
5797 PCE
|
2
|
78412419816
|
'Mũi khoan dùng để khoan lỗ tấm bảng mạch in, RE58J 1.0*7.0 mm, Mới 100%.
|
Công ty TNHH SEWOO GLOBAL Việt Nam
|
TUNGSTEN CUTTING TOOL (NANCHANG) CO., LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
6070 PCE
|
3
|
78412419816
|
'Mũi khoan dùng để khoan lỗ tấm bảng mạch in,UC 0.5*7.0mm . Mới 100%.
|
Công ty TNHH SEWOO GLOBAL Việt Nam
|
TUNGSTEN CUTTING TOOL (NANCHANG) CO., LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
5000 PCE
|
4
|
78412419816
|
'Mũi khoan dùng để khoan lỗ tấm bảng mạch in, STC 2.05*12 mm, Mới 100%.
|
Công ty TNHH SEWOO GLOBAL Việt Nam
|
TUNGSTEN CUTTING TOOL (NANCHANG) CO., LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
400 PCE
|
5
|
78412419816
|
'Mũi khoan dùng để khoan lỗ tấm bảng mạch in, STC 2.40*12 mm, Mới 100%.
|
Công ty TNHH SEWOO GLOBAL Việt Nam
|
TUNGSTEN CUTTING TOOL (NANCHANG) CO., LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
78412419816
|
'Mũi khoan dùng để khoan lỗ tấm bảng mạch in, UCY-11 0.30*5.0mm . Mới 100%.
|
Công ty TNHH SEWOO GLOBAL Việt Nam
|
TUNGSTEN CUTTING TOOL (NANCHANG) CO., LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
5000 PCE
|
7
|
78412322041
|
'Mũi khoan dùng để khoan lỗ tấm bảng mạch in, RCF35 1.90 * 10.0 mm. Mới 100%.
|
Công ty TNHH SEWOO GLOBAL Việt Nam
|
TUNGSTEN CUTTING TOOL (NANCHANG) CO., LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
6968 PCE
|
8
|
78412322041
|
'Mũi khoan dùng để khoan lỗ tấm bảng mạch in,RD 5.25 * 12.0 mm, Mới 100%.
|
Công ty TNHH SEWOO GLOBAL Việt Nam
|
TUNGSTEN CUTTING TOOL (NANCHANG) CO., LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
300 PCE
|
9
|
78412322041
|
'Mũi khoan dùng để khoan lỗ tấm bảng mạch in,RD 3.20 * 12.0 mm, Mới 100%.
|
Công ty TNHH SEWOO GLOBAL Việt Nam
|
TUNGSTEN CUTTING TOOL (NANCHANG) CO., LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
78412322041
|
'Mũi khoan dùng để khoan lỗ tấm bảng mạch in,STC 2.40 * 12.0 mm, Mới 100%.
|
Công ty TNHH SEWOO GLOBAL Việt Nam
|
TUNGSTEN CUTTING TOOL (NANCHANG) CO., LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
296 PCE
|