1
|
110122STSGN2200001
|
Dây đồng (bằng hợp kim đồng) - Copper wire. Kích thước: 0.127 (+0.003-0.003) mm, model: HSFHY AWG#36 NATURAL, dùng để lắp ráp trong sản xuất cuộn cảm tần số. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ SảN XUấT ĐIệN Tử VIệT NAM
|
TUNG YUEN (ENAMELLED WIRE) CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
32.27 KGM
|
2
|
110122STSGN2200001
|
Dây đồng (bằng hợp kim đồng) - Copper wire. Kích thước: 0.127 (+0.003-0.003) mm, model: HSFHY AWG#36 RED, dùng để lắp ráp trong sản xuất cuộn cảm tần số. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ SảN XUấT ĐIệN Tử VIệT NAM
|
TUNG YUEN (ENAMELLED WIRE) CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
30.87 KGM
|
3
|
110122STSGN2200001
|
Dây đồng (bằng hợp kim đồng) - Copper wire. Kích thước: 0.127 (+0.003-0.003) mm, model:HSFHY AWG#36 GREEN, dùng để lắp ráp trong sản xuất cuộn cảm tần số. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ SảN XUấT ĐIệN Tử VIệT NAM
|
TUNG YUEN (ENAMELLED WIRE) CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
41.5 KGM
|
4
|
110122STSGN2200001
|
Dây đồng ( bằng hợp kim đồng) - Copper wire. Kích thước: 0.102 (+0.02-0.03)mm, model: HSFHY AWG#38 RED, dùng để lắp ráp trong sản xuất cuộn cảm tần số. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ SảN XUấT ĐIệN Tử VIệT NAM
|
TUNG YUEN (ENAMELLED WIRE) CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
39.79 KGM
|
5
|
110122STSGN2200001
|
Dây đồng ( bằng hợp kim đồng) - Copper wire, Kích thước: 0.102 (+0.02-0.03)mm, model: HSFHY AWG#38 GREEN, dùng để lắp ráp trong sản xuất cuộn cảm tần số. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ SảN XUấT ĐIệN Tử VIệT NAM
|
TUNG YUEN (ENAMELLED WIRE) CO., LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
30.23 KGM
|
6
|
271221STSGN2100024
|
Dây đồng - Copper wire phi 0.166mm, model: HSFHY AWG#34 NATURAL, dùng để lắp ráp trong sản xuất cuộn cảm tần số. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ SảN XUấT ĐIệN Tử VIệT NAM
|
TUNG YUEN (ENAMELLED WIRE) CO., LTD.
|
2021-12-31
|
CHINA
|
114.47 KGM
|
7
|
271221STSGN2100024
|
Dây đồng - Copper wire phi 0.166mm, model: HSFHY AWG#34 RED, dùng để lắp ráp trong sản xuất cuộn cảm tần số. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ SảN XUấT ĐIệN Tử VIệT NAM
|
TUNG YUEN (ENAMELLED WIRE) CO., LTD.
|
2021-12-31
|
CHINA
|
115.44 KGM
|