1
|
2801226911510000
|
CA410-00509#&Mạch in nhiều lớp (355.63x253.18x2.36mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TTM TECHNOLOGIES TRADING (ASIA) COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
82 PCE
|
2
|
2801226911510000
|
CA410-00425#&Mạch in nhiều lớp (35559x25317x26.3mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TTM TECHNOLOGIES TRADING (ASIA) COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
82 PCE
|
3
|
2801226911510000
|
CA410-00509#&Mạch in nhiều lớp (355.63x253.18x2.36mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TTM TECHNOLOGIES TRADING (ASIA) COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
98 PCE
|
4
|
2801226911510000
|
CA410-00509#&Mạch in nhiều lớp (355.63x253.18x2.36mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TTM TECHNOLOGIES TRADING (ASIA) COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
82 PCE
|
5
|
2195889032
|
CA410-00475R12#&Mạch in nhiều lớp (2.1x9.2 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TTM TECHNOLOGIES TRADING (ASIA) COMPANY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
760 PCE
|
6
|
9886536030
|
CA410-00425#&Mạch in nhiều lớp (35559x25317x26.3mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TTM TECHNOLOGIES TRADING (ASIA) COMPANY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
13 PCE
|
7
|
6359915236
|
CA410-00612R12#&Mạch in PCB nhiều lớp kích thước 3.6" x 7.9"
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TTM TECHNOLOGIES TRADING (ASIA) COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1625 PCE
|
8
|
301226911506837
|
CA410-00509#&Mạch in nhiều lớp (355.63x253.18x2.36mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TTM TECHNOLOGIES TRADING (ASIA) COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
82 PCE
|
9
|
301226911506837
|
CA410-00638#&Mạch in nhiều lớp (355.60x254.00x2.39mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TTM TECHNOLOGIES TRADING (ASIA) COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
136 PCE
|
10
|
301226911506837
|
CA410-00638#&Mạch in nhiều lớp (355.60x254.00x2.39mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TTM TECHNOLOGIES TRADING (ASIA) COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
136 PCE
|