1
|
KOA2112010
|
NPL02#&Miếng plastic khuếch tán ánh sáng PPA957DB1-4,KT:237.6028*150.408mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
TSUJIDEN (KUNSHAN)CO., LTD.
|
2021-12-15
|
CHINA
|
60000 PCE
|
2
|
KOA2103005
|
NPL02#&Miếng plastic khuếch tán ánh sáng PPA957DB1-1, KT:237.6028*150.408mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
TSUJIDEN (KUNSHAN)CO., LTD.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
25000 PCE
|
3
|
KOA2110008
|
NPL02#&Miếng plastic khuếch tán ánh sáng PPA957DB1-1 ,KT:237.6028*150.408mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
TSUJIDEN (KUNSHAN)CO., LTD.
|
2021-10-27
|
CHINA
|
35000 PCE
|
4
|
KOA2110004
|
NPL02#&Miếng plastic khuếch tán ánh sáng PPA957DB1-1 ,KT:237.6028*150.408mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
TSUJIDEN (KUNSHAN)CO., LTD.
|
2021-10-21
|
CHINA
|
15000 PCE
|
5
|
KOA2112006
|
NPL02#&Miếng plastic khuếch tán ánh sáng PPA957DB1-4,KT:237.6028*150.408mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
TSUJIDEN (KUNSHAN)CO., LTD.
|
2021-10-12
|
CHINA
|
50000 PCE
|
6
|
KOA2109005
|
NPL02#&Miếng plastic khuếch tán ánh sáng PPA957DB1-1,KT:237.6028*150.408mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
TSUJIDEN (KUNSHAN)CO., LTD.
|
2021-09-27
|
CHINA
|
36000 PCE
|
7
|
KOA2109003
|
NPL02#&Miếng plastic khuếch tán ánh sáng PPA957DB1-1,KT:237.6028*150.408mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
TSUJIDEN (KUNSHAN)CO., LTD.
|
2021-09-20
|
CHINA
|
3000 PCE
|
8
|
KOA2109003
|
NPL02#&Miếng plastic khuếch tán ánh sáng PPA957DB1-1,KT:237.6028*150.408mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
TSUJIDEN (KUNSHAN)CO., LTD.
|
2021-09-20
|
CHINA
|
10000 PCE
|
9
|
KOA2104002
|
NPL02#&Miếng plastic khuếch tán ánh sáng PPA957DB1-1, KT:237.6028*150.408mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
TSUJIDEN (KUNSHAN)CO., LTD.
|
2021-09-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
10
|
KOA2112004
|
NPL02#&Miếng plastic khuếch tán ánh sáng PPA957DB1-4,KT:237.6028*150.408mm
|
CôNG TY TNHH E-LITECOM VINA
|
TSUJIDEN (KUNSHAN)CO., LTD.
|
2021-08-12
|
CHINA
|
30000 PCE
|