1
|
100819COAU7071115400
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 9.5 mm, NSX: Tsing Tuo Group, Tiêu chuẩn thép: Q/TTPT001-2019. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
TSINGTOU GROUP CO., LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
9903 KGM
|
2
|
100819COAU7071115400
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 8.5 mm, NSX: Tsing Tuo Group, Tiêu chuẩn thép: Q/TTPT001-2019. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
TSINGTOU GROUP CO., LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
9853 KGM
|
3
|
100819COAU7071115400
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 7 mm, NSX: Tsing Tuo Group, Tiêu chuẩn thép: Q/TTPT001-2019. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
TSINGTOU GROUP CO., LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
9892 KGM
|
4
|
100819COAU7071115400
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 7.5 mm, NSX: Tsing Tuo Group, Tiêu chuẩn thép: Q/TTPT001-2019. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
TSINGTOU GROUP CO., LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
9717 KGM
|
5
|
020819COAU7071115340
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 8 mm, NSX: Tsing Tuo Group, Tiêu chuẩn thép: Q/TTPT001-2019. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
TSINGTOU GROUP CO., LTD
|
2019-10-08
|
CHINA
|
19593 KGM
|
6
|
020819COAU7071115340
|
Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 7.5 mm, NSX: Tsing Tuo Group, Tiêu chuẩn thép: Q/TTPT001-2019. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Inox Việt Na
|
TSINGTOU GROUP CO., LTD
|
2019-10-08
|
CHINA
|
20131 KGM
|