1
|
KTT#&Gương (630 X 240 X 3)MM,gương đã được cắt, mài chưa có khung, không sử dụng vào mục đích xây dựng.
|
Công ty TNHH Bắc Hoằng
|
TRY WELL CORP LTD.
|
2021-09-02
|
CHINA
|
71.22 MTK
|
2
|
KTT#&Gương (1022 X 768 X 4)MM,gương đã được cắt, mài chưa có khung, không sử dụng vào mục đích xây dựng.
|
Công ty TNHH Bắc Hoằng
|
TRY WELL CORP LTD.
|
2021-09-02
|
CHINA
|
326.52 MTK
|
3
|
KTT#&Gương (963 X 884 X 4)MM,gương đã được cắt, mài chưa có khung, không sử dụng vào mục đích xây dựng.
|
Công ty TNHH Bắc Hoằng
|
TRY WELL CORP LTD.
|
2021-09-01
|
CHINA
|
286.03 MTK
|
4
|
KTT#&Gương (630 X 240 X 3)MM,gương đã được cắt, mài chưa có khung, không sử dụng vào mục đích xây dựng.
|
Công ty TNHH Bắc Hoằng
|
TRY WELL CORP LTD.
|
2021-09-01
|
CHINA
|
216.22 MTK
|
5
|
KTT#&Gương (1022 X 768 X 4)MM,gương đã được cắt, mài chưa có khung, không sử dụng vào mục đích xây dựng.
|
Công ty TNHH Bắc Hoằng
|
TRY WELL CORP LTD.
|
2021-09-01
|
CHINA
|
874.37 MTK
|
6
|
230420210001483
|
NPL04#&Gương HDD-005 QC:(551*238*4)mm (966 tấm) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đồ Gỗ Hoa Hướng Dương
|
TRY WELL CORP.LTD.
|
2021-04-24
|
CHINA
|
126.68 MTK
|
7
|
230420210001483
|
NPL04#&Gương HDD-004 QC:(607*555*4)mm (1000 tấm) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đồ Gỗ Hoa Hướng Dương
|
TRY WELL CORP.LTD.
|
2021-04-24
|
CHINA
|
336.89 MTK
|
8
|
230420210001483
|
NPL04#&Gương HDD-003 QC:(366*454*4)mm (538 tấm) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đồ Gỗ Hoa Hướng Dương
|
TRY WELL CORP.LTD.
|
2021-04-24
|
CHINA
|
89.4 MTK
|
9
|
230420210001483
|
NPL04#&Gương HDD-002 QC:(492*442*4)mm (488 tấm) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đồ Gỗ Hoa Hướng Dương
|
TRY WELL CORP.LTD.
|
2021-04-24
|
CHINA
|
106.12 MTK
|
10
|
230420210001483
|
NPL04#&Gương HHD-001 QC:(603*358*4)mm (715 tấm) (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đồ Gỗ Hoa Hướng Dương
|
TRY WELL CORP.LTD.
|
2021-04-24
|
CHINA
|
154.35 MTK
|