1
|
1ZV62Y080499259938
|
Đầu cắm dùng cho mạch in, dòng điện 0.6A, mã : LK0038727, NSX : Trxcom, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
TRXCOM INT'L TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
775311820007
|
Cuộn cảm cố định kiểu con chip (linh kiện điện tử), mã: LK0013209, NSX: Trxcom Electronics, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
TRXCOM INT'L TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
10053 PCE
|
3
|
775140958048
|
IC giao diện (linh kiện điện tử), mã: TRC82487PNL, NSX: Trxcom Electronics, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
TRXCOM INT'L TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
773935578196
|
Đầu cắm dùng cho mạch in, dòng điện 1A, mã : LK0010614, NSX : TRXCOM, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
TRXCOM INT'L TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-10-06
|
CHINA
|
300 PCE
|
5
|
772511602112
|
Cuộn cảm (linh kiện điện tử), mã: TRC82440NL, NSX: Trxcom, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
TRXCOM INT'L TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
772511602112
|
Đầu cắm dùng cho mạch in, 1A, mã : TRJE182NNL, NSX : Trxcom, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
TRXCOM INT'L TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
772739638442
|
Cuộn cảm (linh kiện điện tử), mã: TRC82440NL, NSX: Trxcom Electronics, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
TRXCOM INT'L TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2021-01-29
|
CHINA
|
5000 PCE
|
8
|
771791029200
|
Đầu cắm dùng cho mạch in, 1A, mã : TRJE101AGNL, NSX : Trxcom Electronics, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
TRXCOM INT'L TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2020-10-15
|
CHINA
|
336 PCE
|
9
|
777948944345
|
Cuộn cảm (linh kiện điện tử), mã: TRC1198NL, NSX: TRXCOM, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
TRXCOM INT'L TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
40 PCE
|
10
|
771575876103
|
Đầu cắm dùng cho mạch in, 1A, mã : TRJ19695ABNL, NSX : Trxcom, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
TRXCOM INT'L TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2020-09-23
|
CHINA
|
2640 PCE
|