1
|
010120EGLV149906334089
|
Máy đảo sợi, Cty sản xuất: GUANGZHOU SHENG FANG ONE ELECTRICAL MACHINERY EQUIPMENT CO.,LTD.Model: IGR104-108. Hoạt động bằng điện:AC 220V; 1KW.Đồng bộ tháo rời. Quy cách: 195*100*150 Cm. Máy mới 100%
|
CôNG TY TNHH WEIJIA TEXTILES VINA
|
TRUSTWORTHY INTERNATIONAL(HK)LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
010120EGLV149906334089
|
Máy dệt kim phẳng, khung 100"- 16 kim. Hiệu: JINPENG. Model: JP502. Hoạt động bằng điện: AC220V/50HZ 1kW. Quy cách: 330*90*145 Cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WEIJIA TEXTILES VINA
|
TRUSTWORTHY INTERNATIONAL(HK)LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
8 SET
|
3
|
010120EGLV149906334089
|
Máy dệt kim phẳng, khung 42"- 16 kim. Hiệu: JINPENG. Model: JP501. Hoạt động bằng điện: AC220V/50HZ 1kW. Quy cách: 265*80*145 Cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WEIJIA TEXTILES VINA
|
TRUSTWORTHY INTERNATIONAL(HK)LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
10 SET
|
4
|
010120EGLV149906334089
|
Máy đảo sợi, Model: IGR104-108. Hoạt động bằng điện: AC 220V, công suất: 1KW. Hàng đồng bộ tháo rời (1 Set= Thân máy+ Bảng điều khiển+ Khung máy+ Dây đai). Quy cách: 195*100*150 Cm. Máy mới 100%
|
CôNG TY TNHH WEIJIA TEXTILES VINA
|
TRUSTWORTHY INTERNATIONAL(HK)LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
010120EGLV149906334089
|
Máy dệt kim phẳng, khung 100"- 16 kim. Hiệu: JINPENG. Model: JP502. Hoạt động bằng điện: AC220V/50HZ 1kW. Quy cách: 330*90*145 Cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WEIJIA TEXTILES VINA
|
TRUSTWORTHY INTERNATIONAL(HK)LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
8 SET
|
6
|
010120EGLV149906334089
|
Máy dệt kim phẳng, khung 42"- 16 kim. Hiệu: JINPENG. Model: JP501. Hoạt động bằng điện: AC220V/50HZ 1kW. Quy cách: 265*80*145 Cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WEIJIA TEXTILES VINA
|
TRUSTWORTHY INTERNATIONAL(HK)LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
10 SET
|
7
|
191119CMZ0354682
|
Plastic accessories - nút nhựa dùng để luồng rèm cửai.QC: 34*15*12mm mới 100%
|
CôNG TY TNHH WEIJIA TEXTILES VINA
|
TRUSTWORTHY INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2019-11-29
|
CHINA
|
4.5 KGM
|
8
|
191119CMZ0354682
|
Transducer - máy biến tần, điều chỉnh tốc độ của motor. QC: 0.44*0.32*0.18M, Model: AD300-T45R5GB / 7R5PB, 380V&5.5KW, mới 100%
|
CôNG TY TNHH WEIJIA TEXTILES VINA
|
TRUSTWORTHY INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2019-11-29
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
191119CMZ0354682
|
Aluminum frame - Thanh nhôm, dùng làm giá đỡ sợi. Quy cách: 2.7*0.03*0.03M. mới 100%.
|
CôNG TY TNHH WEIJIA TEXTILES VINA
|
TRUSTWORTHY INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2019-11-29
|
CHINA
|
996 PCE
|
10
|
191119CMZ0354682
|
Acrylic board - Tấm nhựa từ Copolymer (methyl methacrylate), không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. Quy cách: 1.7*0.5*0.02M
|
CôNG TY TNHH WEIJIA TEXTILES VINA
|
TRUSTWORTHY INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2019-11-29
|
CHINA
|
564 PCE
|