1
|
SF1139870582946
|
M10#&Thanh chốt lục giác, chất liệu: thép không gỉ, nguyên liệu sản xuất tay nắm cửa sổ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TROY HARDWARE VIệT NAM
|
TROY HARDWARE (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
SF1139870582946
|
M09#&Thanh chốt trung tâm, chất liệu: thép không gỉ, nguyên liệu sản xuất bản lề cửa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TROY HARDWARE VIệT NAM
|
TROY HARDWARE (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
SF1139870582946
|
M08#&Khóa tấm, chất liệu: thép không gỉ, nguyên liệu sản xuất khóa tay nắm cửa sổ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TROY HARDWARE VIệT NAM
|
TROY HARDWARE (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
SF1139870582946
|
M07#&Nút bịt bằng kẽm, nguyên liệu sản xuất tay nắm cửa sổ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TROY HARDWARE VIệT NAM
|
TROY HARDWARE (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
SF1139870582946
|
M06#&Vòng đệm bằng thép không gỉ, nguyên liệu sản xuất tay nắm cửa sổ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TROY HARDWARE VIệT NAM
|
TROY HARDWARE (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
SF1139870582946
|
M05#&Vít cấy có ren chất liệu thép không gỉ , KT:M4*8mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TROY HARDWARE VIệT NAM
|
TROY HARDWARE (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
SF1139870582946
|
M04#&Nắp nhựa, nguyên liệu sản xuất tay nắm cửa sổ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TROY HARDWARE VIệT NAM
|
TROY HARDWARE (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
150 PCE
|
8
|
SF1139870582946
|
M02#&Thanh cài bằng nhựa, nguyên liệu sản xuất khóa tay nắm cửa sổ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TROY HARDWARE VIệT NAM
|
TROY HARDWARE (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
SF1139870582946
|
M01#&Móc chốt bằng nhựa, nguyên liệu sản xuất tay nắm cửa sổ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TROY HARDWARE VIệT NAM
|
TROY HARDWARE (SUZHOU) CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
200 PCE
|