1
|
SZHG2202047
|
Nguyên liệu đơn bổ sung khoáng Dicopper chloride trihydroxide (Cu2(OH)3Cl) dùng chế biến thức ăn chăn nuôi : Intellibond C Pre ( 25kg/bao) - NK theo mục II.1.2.1 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/1/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM
|
TROUW NUTRITION ( THAILAND) LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
18000 KGM
|
2
|
SZHG2202041
|
Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi : Intellibond C Pre ( 25kg/bao) - NK theo mục II.1.2.1 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/1/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM
|
TROUW NUTRITION ( THAILAND) LIMITED
|
2022-03-25
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
SZHG2112138
|
Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi : Intellibond C Pre ( 25kg/bao) - NK theo mục II.1.2.1 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/1/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM
|
TROUW NUTRITION ( THAILAND) LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
18000 KGM
|
4
|
221221SZHG2112139
|
INTELLIBOND C PRE (Tribasic Copper Chloride) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng NK theo Mục II.1.2.1 cv số 38 /CN-TACN ngày 20/1/2020 của Cục Chăn Nuôi. 25kg/bao . Mới 100%
|
Chi Nhánh Long An - Công Ty TNHH Nutreco International (Việt Nam)
|
TROUW NUTRITION ( THAILAND ) LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
18000 KGM
|
5
|
SZHG2111030
|
Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi : Intellibond C Pre ( 25kg/bao) - NK theo mục II.1.2.1 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/1/2020
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM
|
TROUW NUTRITION ( THAILAND) LIMITED
|
2021-12-25
|
CHINA
|
18000 KGM
|
6
|
SZHG2107198
|
Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi : Micronutrients TBCC ( 25kg/bao) - NK theo số đăng ký 383-9/10-CN/19 hiệu lực đến 19/02/2024 (DM điện tử)
|
CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM
|
TROUW NUTRITION ( THAILAND) LIMITED
|
2021-09-30
|
CHINA
|
18000 KGM
|
7
|
220721IDSE0036501
|
Perfexsol-L: Hỗn hợp các vitamin hòa tan bổ sung vitamin cho vật nuôi qua đường uống - Hàng phù hợp theo TT 02/2019/TT-BNNPTNT,( Số đknk: 284-7/10-CN/19).Item no:10855455 .NSX:06/2021 HSD:12/2022
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI
|
TROUW NUTRITION (THAILAND) LIMITED
|
2021-08-09
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
040721SZHG2106118
|
Micronutrient TBCC. Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi. Kết quả PTPL số: 330/TB- KĐ 4 ngày 08/12/2016.Số danh mục TĂCN: 383-9/10-CN/19
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
TROUW NUTRITION (THAILAND) LIMITED
|
2021-07-26
|
CHINA
|
36000 KGM
|
9
|
300421SZHG210426011
|
Micronutrients TBCC - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
Chi Nhánh Long An - Công Ty TNHH Nutreco International (Việt Nam)
|
TROUW NUTRITION ( THAILAND ) LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
36000 KGM
|
10
|
130521SZHG210507007
|
Micronutrient TBCC. Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi. Kết quả PTPL số: 330/TB- KĐ 4 ngày 08/12/2016. Giấy phép NK: 383-9/10-CN/19
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
TROUW NUTRITION (THAILAND) LIMITED
|
2021-05-17
|
CHINA
|
36000 KGM
|