1
|
284001056122
|
Tấm mạch in 1 mặt, chưa gắn linh kiện, p/n: L011002AA9038, mã cs: 6870C-0852A, sử dụng làm mẫu. Ncc: TRIPOD (WUXI) ELECTRONICS CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
TRIPOD (WUXI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
32 PCE
|
2
|
3245068960
|
Bản mạch PCB của ăng ten viễn thông. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
TRIPOD (WUXI) ELECTRONICS CO., LTD.
|
2020-10-16
|
CHINA
|
36 PCE
|
3
|
MAWUXA903139
|
Mạch in PCB LJ41-16082B. hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jmt Vn
|
TRIPOD (WUXI) ELECTRONICS CO., LTD.
|
2019-05-09
|
CHINA
|
47 PCE
|
4
|
MAWUXA903139
|
Mạch in PCB LJ41-15940A. hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jmt Vn
|
TRIPOD (WUXI) ELECTRONICS CO., LTD.
|
2019-05-09
|
CHINA
|
3200 PCE
|
5
|
MAWUXA903139
|
Mạch in PCB LJ41-14196B. hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jmt Vn
|
TRIPOD (WUXI) ELECTRONICS CO., LTD.
|
2019-05-09
|
CHINA
|
730 PCE
|
6
|
MAWUXA903139
|
Mạch in PCB LJ41-13487G . hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jmt Vn
|
TRIPOD (WUXI) ELECTRONICS CO., LTD.
|
2019-05-09
|
CHINA
|
300 PCE
|
7
|
MAWUXA903139
|
Mạch in PCB LJ41-16111B
|
Công Ty TNHH Jmt Vn
|
TRIPOD (WUXI) ELECTRONICS CO., LTD.
|
2019-05-09
|
CHINA
|
1003 PCE
|
8
|
MAWUXA903139
|
Mạch in PCB LJ41-16116B
|
Công Ty TNHH Jmt Vn
|
TRIPOD (WUXI) ELECTRONICS CO., LTD.
|
2019-05-09
|
CHINA
|
334 PCE
|
9
|
MAWUXA903139
|
Mạch in PCB LJ41-15384C
|
Công Ty TNHH Jmt Vn
|
TRIPOD (WUXI) ELECTRONICS CO., LTD.
|
2019-05-09
|
CHINA
|
2300 PCE
|
10
|
MAWUXA903139
|
Mạch in PCB LJ41-15381C
|
Công Ty TNHH Jmt Vn
|
TRIPOD (WUXI) ELECTRONICS CO., LTD.
|
2019-05-09
|
CHINA
|
200 PCE
|