|
1
|
112100012538285
|
MRC01603#&Mạch in hai lớp (2 mặt), chưa gắn linh kiện, hàng mới 100%, 26TX63802B04
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
TRIPLUSCO.,LTD.
|
2021-05-29
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
2
|
112100012538285
|
MRC01603#&Mạch in hai lớp (2 mặt), chưa gắn linh kiện, hàng mới 100%, 26TX63802B01
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
TRIPLUSCO.,LTD.
|
2021-05-29
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
3
|
112100012538285
|
MRC01600#&Mạch in nhiều lớp, chưa gắn linh kiện, hàng mới 100%, 26TX63804B01
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
TRIPLUSCO.,LTD.
|
2021-05-29
|
CHINA
|
4977 PCE
|
|
4
|
112100012538285
|
MRC01600#&Mạch in nhiều lớp, chưa gắn linh kiện, hàng mới 100%, 26TX63804B03
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
TRIPLUSCO.,LTD.
|
2021-05-29
|
CHINA
|
2650 PCE
|
|
5
|
112100012538285
|
MRC01600#&Mạch in nhiều lớp, chưa gắn linh kiện, hàng mới 100%, 26TX60804B07
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
TRIPLUSCO.,LTD.
|
2021-05-29
|
CHINA
|
19080 PCE
|
|
6
|
112100012538285
|
MRC01603#&Mạch in hai lớp (2 mặt), chưa gắn linh kiện, hàng mới 100%, 26TX60804B06
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
TRIPLUSCO.,LTD.
|
2021-05-29
|
CHINA
|
17270 PCE
|
|
7
|
112100012538285
|
MRC01603#&Mạch in hai lớp (2 mặt), chưa gắn linh kiện, hàng mới 100%, 26TX63802B03
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
TRIPLUSCO.,LTD.
|
2021-05-29
|
CHINA
|
24675 PCE
|
|
8
|
112100012538285
|
MRC01603#&Mạch in hai lớp (2 mặt), chưa gắn linh kiện, hàng mới 100%, 26TX82802B01
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
TRIPLUSCO.,LTD.
|
2021-05-29
|
CHINA
|
32122 PCE
|
|
9
|
112100012538285
|
MRC01600#&Mạch in nhiều lớp, chưa gắn linh kiện, hàng mới 100%, 26TX82804B02
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
TRIPLUSCO.,LTD.
|
2021-05-29
|
CHINA
|
17640 PCE
|
|
10
|
112100012538285
|
MRC01603#&Mạch in hai lớp (2 mặt), chưa gắn linh kiện, hàng mới 100%, 26TX60802B04
|
CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM)
|
TRIPLUSCO.,LTD.
|
2021-05-29
|
CHINA
|
14080 PCE
|