1
|
290322MEDUNX166253
|
3022022C#&Cao su Latex LIGOS TM SG 8700 (dạng lỏng), nguyên liệu làm vãi đế của thảm cỏ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM
|
TRINSEO (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
135000 KGM
|
2
|
120222COAU7236981570
|
3022010C#&Cao su Latex DL 8768DPA (dạng lỏng), nguyên liệu làm vãi đế của thảm cỏ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM
|
TRINSEO (HONG KONG) LIMITED
|
2022-02-25
|
CHINA
|
112500 KGM
|
3
|
160122AESE2201011
|
Nhựa styrene dùng trong sơn dạng lỏng, nhãn hiệu: LATEX LIGOS M 3628 PA, 1 thùng=200 kgs, hàng mới 100%. Dùng cho ngành sản xuất sơn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hóa Chất A&M
|
TRINSEO (HONG KONG) LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1.6 MDW
|
4
|
190821COAU7233631630
|
3022010C#&Cao su Latex DL 8768DPA (dạng lỏng), nguyên liệu làm vãi đế của thảm cỏ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM
|
TRINSEO (HONG KONG) LIMITED
|
2021-08-30
|
CHINA
|
22500 KGM
|
5
|
081220115A510185
|
JS101#&Cao su Latex DL 8768DPA (dạng lỏng), nguyên liệu làm vãi đế của thảm cỏ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM
|
TRINSEO (HONG KONG) LIMITED
|
2020-12-26
|
CHINA
|
45000 KGM
|
6
|
081220115A510184
|
YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
TRINSEO (HONGKONG) LIMITED.
|
2020-12-26
|
CHINA
|
22500 KGM
|
7
|
081220115A510184
|
YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
TRINSEO (HONGKONG) LIMITED.
|
2020-12-26
|
CHINA
|
22500 KGM
|
8
|
041220115A510135
|
JS101#&Cao su Latex DL 8768DPA (dạng lỏng), nguyên liệu làm vãi đế của thảm cỏ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP BELLINTURF VIệT NAM
|
TRINSEO (HONG KONG) LIMITED
|
2020-12-24
|
CHINA
|
45000 KGM
|
9
|
041220115A510136
|
YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
TRINSEO (HONGKONG) LIMITED.
|
2020-12-22
|
CHINA
|
22500 KGM
|
10
|
041220115A510136
|
YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
TRINSEO (HONGKONG) LIMITED.
|
2020-12-22
|
CHINA
|
22500 KGM
|