1
|
161221LL21120093
|
V100C#&Vải dệt kim 100% cotton, khổ 59", đã nhuộm, ( định lượng 109g/m2) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY THIêN âN
|
TRIIDIA.CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
180 YRD
|
2
|
161221LL21120093
|
V100PE#&Vải dệt kim 100%Polyester,Khổ 59",đã nhuộm (định lượng 70g/m2) ,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY THIêN âN
|
TRIIDIA.CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
1554 YRD
|
3
|
161221LL21120093
|
V100C#&Vải dệt kim 100% cotton, khổ 59", (định lượng 102g/m2) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY THIêN âN
|
TRIIDIA.CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
2319 YRD
|
4
|
041221DNGZS2102002
|
V100C#&Vải dệt kim 100% cotton, khổ 61", (197g/yrd), đã nhuộm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY THIêN âN
|
TRIIDIA.CO.,LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
2437 YRD
|
5
|
041221DNGZS2102002
|
V70C30PE#&Vải dệt kim 70% cotton, 30% polyester, khổ 57" (241g/yrd) đã nhuộm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY THIêN âN
|
TRIIDIA.CO.,LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
2618 YRD
|
6
|
041221DNGZS2102002
|
V100PE#&Vải dệt kim 100%Polyester,Khổ 59 inch, (300g/yrd), đã nhuộm,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY THIêN âN
|
TRIIDIA.CO.,LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
2087 YRD
|
7
|
191121SCLSHAHPG2111050
|
V100N#&Vải dệt kim 100% nylon, đã nhuộm, khổ 54/56", (115g/m2) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY THIêN âN
|
TRIIDIA.CO.,LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
864 YRD
|
8
|
141121SCLSHAHPG2111037
|
V77C23N#&Vải dêt kim 77% cotton 23% nylon,khổ 54/56", đa nhuôm , ( 230g/m2), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY THIêN âN
|
TRIIDIA.CO.,LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
1296 YRD
|
9
|
191121DNGZS2101924
|
V90C10R#&Vai dêt kim 90% cotton 10% Ray, khổ 59" ( 387g/m2), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY THIêN âN
|
TRIIDIA.CO.,LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
999 YRD
|
10
|
191121DNGZS2101924
|
V100PE#&Vải dệt kim 100%Polyester,Khổ 59 inch,đã nhuộm (260g/m2) ,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY THIêN âN
|
TRIIDIA.CO.,LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
1175 YRD
|