1
|
030422CMSSH22032565
|
V1-157#&Vải 100% Polyester Taffeta K:57/58". 50GSM
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đồng Nai
|
TRIAM INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
29635 YRD
|
2
|
030422CMSSH22032565
|
V1-157#&Vải 100% Polyester Taffeta K:57/58". 50GSM
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đồng Nai
|
TRIAM INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4287 YRD
|
3
|
030422CMSSH22032565
|
V1-157#&Vải 100% Polyester Taffeta K:57/58". 50GSM
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đồng Nai
|
TRIAM INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2182 YRD
|
4
|
030422CMSSH22032565
|
V1-148#&Vải 100% Polyester Mesh Knitted K: 62/63". 65GSM
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đồng Nai
|
TRIAM INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4404 YRD
|
5
|
270322GUZHCM22031018
|
NGIAY#&Nhãn phụ giấy
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đồng Nai
|
TRIAM INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
40426 PCE
|
6
|
270322GUZHCM22031018
|
DLT21#&Dây luồn thun 3mm
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đồng Nai
|
TRIAM INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
12816 YRD
|
7
|
270322GUZHCM22031018
|
NPV#&Nhãn phụ vải
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đồng Nai
|
TRIAM INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
70837 PCE
|
8
|
270322GUZHCM22031018
|
V1-156#&Vải 100% Polyester PU Lamination khổ: 55/56". 125GSM
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đồng Nai
|
TRIAM INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
1154 YRD
|
9
|
030122IPKRHCMSW112271
|
TRI-VYP-K946-2#&Vải 100% Polyester dyed wr PU coated khổ: 57/58". 70GSM
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đồng Nai
|
TRIAM INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7782 YRD
|
10
|
030122IPKRHCMSW112271
|
TRI-VYP-K946-2#&Vải 100% Polyester dyed wr PU coated khổ: 57/58". 70GSM
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đồng Nai
|
TRIAM INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6044 YRD
|