1
|
7716 1293 9636
|
Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Police, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hải Minh
|
TREMONT JAPAN CO
|
2020-09-29
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
7716 1293 9636
|
Tag treo đồng hồ bằng giấy (chưa ghi dữ liệu), mới 100%, Nhãn hiệu: TAG. Hãng sx: Police
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hải Minh
|
TREMONT JAPAN CO
|
2020-09-29
|
CHINA
|
180 PCE
|
3
|
7716 1293 9636
|
Sổ bảo hành sản phẩm để ghi lịch bảo hành (chưa ghi dữ liệu), mới 100%, Nhãn hiệu: BOOKLET . Hãng sx : Police
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hải Minh
|
TREMONT JAPAN CO
|
2020-09-29
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
7716 1293 9636
|
Máy đồng hồ đeo tay hiệu Police 13406JS-04, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hải Minh
|
TREMONT JAPAN CO
|
2020-09-29
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
7716 1293 9636
|
Núm đồng hồ đeo tay hiệu Police 12079JS/01M, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hải Minh
|
TREMONT JAPAN CO
|
2020-09-29
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
7716 1293 9636
|
Mặt số đồng hồ đeo tay hiệu Police MSTBN-22, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hải Minh
|
TREMONT JAPAN CO
|
2020-09-29
|
CHINA
|
6 PCE
|
7
|
7716 1293 9636
|
Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Police 12157JS-04MC, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hải Minh
|
TREMONT JAPAN CO
|
2020-09-29
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
7716 1293 9636
|
Dây đồng hồ đeo tay cao su hiệu Police 12171JS-65, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hải Minh
|
TREMONT JAPAN CO
|
2020-09-29
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
7716 1293 9636
|
Dây đồng hồ đeo tay da tổng hợp hiệu Police 10811JS-02, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hải Minh
|
TREMONT JAPAN CO
|
2020-09-29
|
CHINA
|
61 PCE
|
10
|
7716 1293 9636
|
Dây đồng hồ đeo tay bằng kim loại hiệu Police 13662JSQR/12, mới 100%,
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hải Minh
|
TREMONT JAPAN CO
|
2020-09-29
|
CHINA
|
9 PCE
|